Estraceptin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Estraceptin: Thuốc Tránh Thai Hàng Ngày
Estraceptin là thuốc tránh thai hàng ngày dạng viên nén bao phim, được chỉ định để phòng tránh thai ngoài ý muốn.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng | Loại viên |
---|---|---|
Ethinyl Estradiol | 0.020 mg | Trắng |
Desogestrel | 0.150 mg | Trắng |
Tá dược | Tinh bột bắp, Magnesi Stearat, Macrogol 6000,... | Trắng |
Ethinyl Estradiol | 0.010 mg | Xanh lục |
Tá dược | Microcrystalline Cellulose, Povidone, Lactose Monohydrat, White polymeric coat,... | Xanh lục |
Tá dược | Tinh bột bắp, Macrogol 6000, FD&C Blue No2 aluminum lacquer, Hypromellose,... | Vàng |
Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất:
Desogestrel: Là hormon Progesteron tổng hợp, có tác dụng tránh thai bằng cách ức chế rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung, cản trở sự di chuyển của tinh trùng và làm thay đổi niêm mạc tử cung, ngăn cản sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
Ethinyl Estradiol: Phối hợp với Desogestrel để ức chế quá trình phóng noãn và rụng trứng, làm thay đổi tính chất nội mạc tử cung và giảm tiết chất nhầy cổ tử cung.
2. Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Estraceptin có tác dụng tránh thai bằng cách ức chế rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và làm thay đổi niêm mạc tử cung.
Chỉ định: Phòng tránh thai ngoài ý muốn.
3. Liều lượng - Cách dùng
Liều dùng: Uống 1 viên/ngày, liên tục trong 28 ngày theo thứ tự ghi trên vỉ thuốc. Bắt đầu uống viên số 1 vào ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt.
Cách dùng: Uống thuốc cùng giờ mỗi ngày, tốt nhất là sau bữa ăn chiều hoặc trước khi đi ngủ. Tuân thủ thứ tự viên thuốc (trắng, xanh lục, vàng) trên vỉ. Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, nếu quá 12 giờ thì uống viên kế tiếp và sử dụng thêm biện pháp tránh thai khác cho đến hết vỉ.
4. Chống chỉ định
- Suy gan nặng hoặc khởi phát hoặc mắc bệnh ứ mật tái phát.
- Bệnh mạch máu ở tim, não.
- Huyết khối tắc mạch.
- U ác tính ở vú, tử cung hoặc tuyến yên phụ thuộc hormon.
- Xuất huyết đường sinh dục chưa được chuẩn đoán.
- Tiểu đường.
- Tiền sử herpes.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú bị vàng da không rõ nguyên nhân.
- Tiền sử huyết khối tắc mạch.
- Sỏi mật, rối loạn chuyển hóa, béo phì hoặc chỉ số Prolactin cao.
5. Tác dụng phụ
- Buồn nôn
- Tăng huyết áp
- Tăng lipid máu
- Tăng cân
- Vàng da
- Nhiễm nấm Candida
- U xơ tử cung
- Căng vú
- Nám da
- Kích động
- Nhức đầu
- Xuất huyết giữa chu kỳ
- Tiểu đường
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Troleandomycin có thể làm tăng nguy cơ vàng da ứ mật.
- Thuốc tăng cường hoạt động của enzym chuyển hóa gan (như Rifampicin, Barbiturat, Primidone) có thể làm giảm hiệu quả tránh thai của Estraceptin.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi sát sao bệnh nhân bị trầm cảm, động kinh, đau nửa đầu hoặc có tiền sử ung thư vú trong gia đình.
- Ngừng dùng thuốc nếu có các biểu hiện như thay đổi thị lực, tăng huyết áp, đau đầu.
8. Xử trí quá liều
Buồn nôn và xuất huyết có thể xảy ra. Xử trí bằng cách rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
9. Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra nếu chưa quá 12 giờ so với liều kế tiếp. Nếu quá 12 giờ, uống viên kế tiếp và sử dụng thêm biện pháp tránh thai khác cho đến hết vỉ.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin thêm
Số đăng ký: VN-17085-13
Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A, Chile
Đóng gói: 1 vỉ gồm 21 viên trắng, 5 viên vàng và 2 viên xanh lục.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này