Esomeprazol 40-Hv
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Esomeprazol 40-HV
Esomeprazol 40-HV là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), được sử dụng để giảm tiết acid dạ dày, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid.
Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Esomeprazole | 40 mg |
Công dụng - Chỉ định
Esomeprazol 40-HV được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
- Viêm loét dạ dày và tá tràng
- Phối hợp với kháng sinh trong điều trị hoặc dự phòng tái phát loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori (H. pylori)
- Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày tá tràng do thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- Tăng tiết acid dạ dày bệnh lý, bao gồm hội chứng Zollinger-Ellison
Dược lực học
Esomeprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI), ức chế bước cuối cùng trong quá trình sản xuất acid dạ dày bằng cách liên kết cộng hóa trị không thuận nghịch với enzym (H+, K+)-ATPase trên tế bào thành dạ dày. Điều này dẫn đến ức chế tiết acid dạ dày cả về mặt sinh lý và do kích thích. Thời gian tác dụng kéo dài hơn 24 giờ.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5 giờ. Sinh khả dụng bị giảm khi dùng cùng thức ăn (43-53%).
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 16L. Liên kết với protein huyết tương 97%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan bởi hệ thống cytochrom P450 (CYP), chủ yếu thành các chất chuyển hóa có hoạt tính thấp hơn.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 1-1,5 giờ. Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (80%) dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính, và một phần nhỏ qua phân.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh lý cụ thể. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Cách dùng: Uống cả viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nhỏ. Nên uống trước bữa ăn để đảm bảo sinh khả dụng và hiệu quả tối ưu.
Liều dùng gợi ý:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
GERD | 20-40 mg/ngày, 4-8 tuần (có thể kéo dài hơn nếu cần thiết) |
Loét dạ dày tá tràng có H. pylori | 20 mg x 2 lần/ngày x 7 ngày hoặc 40 mg x 1 lần/ngày x 10 ngày (kết hợp với Amoxicillin và Clarithromycin) |
Loét dạ dày tá tràng do NSAIDs | 20-40 mg/ngày, 6 tháng |
Tăng tiết acid dạ dày, hội chứng Zollinger-Ellison | 40 mg x 2 lần/ngày (có thể tăng liều lên đến 80-160 mg/ngày, chia làm 2 lần dùng nếu cần) |
Trẻ em trên 12 tuổi (GERD) | 40 mg/ngày, 4 tuần (có thể kéo dài hơn nếu cần thiết) |
Lưu ý: Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng theo chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Esomeprazole, các benzimidazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Không dùng phối hợp với Nelfinavir và Atazanavir.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, đau đầu, chóng mặt. Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn có thể nghiêm trọng hơn và cần được báo cáo cho bác sĩ ngay lập tức.
(Xem bảng chi tiết tác dụng phụ theo tần suất xuất hiện trong phần thông tin ban đầu.)
Tương tác thuốc
Esomeprazol có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến sinh khả dụng hoặc hiệu quả của thuốc. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.
(Xem chi tiết tương tác thuốc trong phần thông tin ban đầu.)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi dùng.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, phụ nữ có thai và cho con bú.
- Sử dụng kéo dài có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và teo dạ dày.
- Sử dụng kéo dài trên 1 năm có thể ảnh hưởng đến hấp thu canxi và vitamin D, tăng nguy cơ gãy xương.
- Thận trọng ở bệnh nhân tiểu đường.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30oC, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin thêm về Esomeprazole
Esomeprazole là đồng phân S của Omeprazole, một chất ức chế bơm proton mạnh mẽ hơn. Nó được chứng minh là hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày, với khả năng dung nạp tốt và ít tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này