Eriprove 1000Iu

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
QLSP-0505-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1000iu
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 10 ống x 0,5ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Đông Á

Video

Eriprove 1000IU

Thuốc Tác Dụng Lên Quá Trình Đông Máu

1. Thành phần

Mỗi 0,5ml dung dịch Eriprove 1000IU chứa:

  • Hoạt chất: Erythropoietin người tái tổ hợp 1000IU
  • Tá dược: Vừa đủ 1 ống

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Eriprove 1000IU

Erythropoietin là một hormone cần thiết trong quá trình tạo hồng cầu từ các tế bào gốc trong tủy xương, đáp ứng với hiện tượng thiếu oxy. Nó kích thích tăng sản xuất hồng cầu cho đến khi khắc phục được tình trạng thiếu oxy. Ngoài ra, Erythropoietin còn có tác dụng biệt hóa, làm tăng tốc độ phát triển của nguyên hồng cầu qua các giai đoạn biệt hóa. Erythropoietin người tái tổ hợp có tác dụng sinh học giống với Erythropoietin nội sinh của cơ thể người, được sử dụng để kích thích quá trình tổng hợp hồng cầu ở tủy xương trong các trường hợp thiếu máu. Thuốc không có tác dụng khi dùng đường uống, do đó được bào chế dưới dạng thuốc tiêm.

2.2 Chỉ định của thuốc Eriprove 1000IU

Eriprove được chỉ định để điều trị các trường hợp:

  • Thiếu máu do suy thận mạn (có hoặc không phải chạy thận nhân tạo).
  • Thiếu máu ở bệnh nhân nhiễm HIV sử dụng zidovudin, đang hóa trị ung thư hoặc chuẩn bị phẫu thuật (giúp giảm nhu cầu truyền máu).
  • Thiếu máu ở trẻ đẻ non.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.

Tình trạng Liều dùng
Thiếu máu do suy thận mạn (chạy thận nhân tạo) Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 50 IU/kg x 3 lần/tuần hoặc tiêm dưới da 40 IU/kg x 3 lần/tuần.
Thiếu máu do suy thận mạn (không chạy thận nhân tạo) 75-100 IU/kg/tuần
Thiếu máu do nhiễm HIV dùng zidovudin Tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da 100-300 IU/kg, 3 lần/tuần.
Phẫu thuật (giảm nhu cầu truyền máu) Tiêm dưới da 300 IU/kg/ngày, trong 15 ngày (10 ngày trước mổ, ngày mổ và 4 ngày sau mổ).
Trẻ sinh non thiếu máu (từ tuần thứ 2 sau sinh, trong 8 tuần) Tiêm dưới da 250 IU/kg, 3 lần/tuần. Trẻ <750g, rút máu >30ml: 1250 IU/kg/tuần, chia 5 lần, truyền tĩnh mạch chậm trong 8 giờ đầu sau sinh.

3.2 Cách dùng

Eriprove được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da theo chỉ dẫn của nhân viên y tế. Không tự ý thay đổi liều lượng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Eriprove trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật.
  • Bệnh nhân đã từng có rối loạn sinh hồng cầu sau khi điều trị bằng chế phẩm chứa Erythropoietin.
  • Tăng huyết áp động mạch không kiểm soát được.
  • Suy thận nặng, bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật có bệnh động mạch vành, động mạch cảnh, hoặc mới bị nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, không thể phòng chống huyết khối hiệu quả.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường nhẹ, tùy thuộc vào liều dùng và đáp ứng của từng người. Tiêm dưới da ít gây tác dụng phụ hơn tiêm tĩnh mạch.

  • Thường gặp: nhức đầu, phù, tăng huyết áp, tăng kali máu, chuột rút, kích ứng và đau tại chỗ tiêm.
  • Hiếm gặp: đau thắt ngực, phản vệ, tăng tiểu cầu, rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng Eriprove cùng với thuốc ức chế men chuyển có thể làm tăng kali máu, đặc biệt ở người suy thận. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng thuốc đã bị lắc hoặc đông lạnh.
  • Kiểm tra thuốc trước khi dùng, loại bỏ nếu có tiểu phân lạ hoặc biến màu.
  • Không tái sử dụng phần thuốc còn thừa.
  • Không pha loãng hoặc trộn Eriprove với các dung dịch tiêm truyền khác.
  • Thận trọng với người có tiền sử co giật, thiếu máu cục bộ, động kinh, tăng tiểu cầu hoặc bệnh máu khác.
  • Không dùng cho vận động viên thi đấu (doping).
  • Tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế khi tự tiêm thuốc tại nhà.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người già, phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

7.2 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Eriprove không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.3 Bảo quản

Bảo quản Eriprove ở 2-8°C, tránh đông lạnh và lắc. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Erythropoietin

Ngoài tác dụng kích thích tạo hồng cầu chính, nghiên cứu gần đây cho thấy Erythropoietin có tiềm năng trong điều trị bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm cả bệnh tăng nhãn áp, nhờ khả năng cải thiện nhận thức, phát triển thần kinh và tác dụng chống rung, chống apoptotic, chống oxy hóa và chống viêm. Tuy nhiên, Erythropoietin cũng có thể gây ảnh hưởng lên chức năng nội mô, các yếu tố hoạt hóa tiểu cầu và tạo nút huyết khối.

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

Số đăng ký: QLSP-0505-12

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thương mại Đông Á

Đóng gói: Hộp 10 ống, mỗi ống 0,5ml


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ