Elavil 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Elavil 25mg
Tên thương hiệu: Elavil 25mg
Nhóm thuốc: Thuốc chống trầm cảm ba vòng
Thành phần
Mỗi viên nén Elavil 25mg chứa:
Thành phần | Liều lượng |
---|---|
Amitriptylin hydroclorid | 25 mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Elavil 25mg là thuốc chống trầm cảm ba vòng có tác dụng chống trầm cảm, giảm lo âu và an thần. Amitriptylin hydroclorid, hoạt chất chính, ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin, làm tăng nồng độ của chúng ở synap thần kinh trung ương.
Chỉ định:
- Điều trị rối loạn trầm cảm ở người lớn.
- Điều trị đái dầm ban đêm ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Dược lực học
Amitriptyline hydroclorid là muối hydrochloride của amitriptyline, một hợp chất dibenzocycloheptadiene ba vòng. Nó có hoạt tính chống trầm cảm và chống cảm nhiễm. Thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin, dẫn đến tăng nồng độ của các chất dẫn truyền thần kinh này ở synap. Việc kích thích liên tục các thụ thể này có thể dẫn đến sự điều hòa giảm của thụ thể adrenergic và serotonin, góp phần vào tác dụng chống trầm cảm.
Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống tuyệt đối khoảng 53%. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 4 giờ.
Phân bố: Khoảng 95% thuốc liên kết với protein huyết tương. Amitriptylin và chất chuyển hóa chính nortriptylin đi qua hàng rào nhau thai và tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa bởi các enzym CYP2C19, CYP3A4, CYP2D6, CYP1A2 và CYP2C9. Chất chuyển hóa chính có hoạt tính là nortriptyline.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua đường nước tiểu. Thời gian bán thải của amitriptylin sau khi dùng đường tiêu hóa khoảng 25 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Liều lượng nên được bắt đầu ở mức thấp và tăng dần. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều lượng phù hợp.
Bệnh nhân ngoại trú:
- Liều khởi đầu: 3 viên/ngày, chia 3 lần. Có thể tăng lên đến 6 viên/ngày nếu cần thiết.
- Liều duy trì: 2-4 viên/ngày. Có thể tăng lên đến 6 viên/ngày ở người thể trạng tốt dưới 60 tuổi.
Bệnh nhân nội trú:
- Liều khởi đầu: 4 viên/ngày, có thể tăng lên đến 8 viên/ngày hoặc 12 viên/ngày trong một số trường hợp. Người cao tuổi và thiếu niên dùng liều thấp hơn.
Trẻ em:
- Trầm cảm: Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.
- Thiếu niên: Liều khởi đầu 10 mg/lần, 3 lần/ngày và 20 mg lúc đi ngủ. Không vượt quá 100 mg/ngày.
- Đái dầm: 6-10 tuổi: 10-20 mg trước khi ngủ; trên 11 tuổi: 25-50 mg trước khi ngủ. Điều trị không quá 3 tháng.
Cách dùng: Uống nguyên viên với một cốc nước đầy (khoảng 150ml).
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với amitriptyline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) không chọn lọc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau, từ phổ biến đến hiếm gặp. Một số tác dụng phụ có thể bao gồm:
Hệ thống cơ quan | Phổ biến | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Tâm thần | Buồn ngủ, run, chóng mặt, nhức đầu | Kích động, giảm ham muốn tình dục, mất ngủ, ác mộng | Mê sảng, ảo giác |
Tiêu hóa | Khô miệng, táo bón, buồn nôn | Tiêu chảy, nôn mửa | Phì đại tuyến nước bọt, liệt ruột |
Tim mạch | Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh | Rối loạn nhịp tim | Suy tim, block nhĩ thất |
Da | Tăng tiết mồ hôi | Phát ban, mày đay | Rụng tóc, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng |
Máu | Suy tủy xương |
Ghi chú: Danh sách này không đầy đủ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Elavil 25mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc giảm đau: Tăng tác dụng phụ kháng cholinergic.
- Thuốc giãn cơ: Tăng cường tác dụng giãn cơ.
- Thuốc giảm giao cảm: Tăng tác dụng lên tim mạch.
- Thuốc chẹn thần kinh Adrenergic: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc kháng cholinergic: Tăng tác dụng trên mắt, hệ thần kinh trung ương, ruột và bàng quang.
- Thuốc chống loạn nhịp tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất.
- MAOI: Chống chỉ định sử dụng đồng thời.
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, suy gan, u thực bào.
- Có thể thay đổi nồng độ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
- Có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng loạn thần ở bệnh nhân tâm thần phân liệt.
- Liều cao có thể gây rối loạn nhịp tim và hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: giãn đồng tử, nhịp tim nhanh, bí tiểu, khô niêm mạc, giảm nhu động ruột, co giật, sốt, suy nhược thần kinh trung ương, hạ ý thức, hôn mê, suy hô hấp, hạ thân nhiệt, loạn nhịp tim, suy tim, tụt huyết áp, sốc tim.
Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bệnh viện gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Amitriptyline Hydrochloride
Amitriptyline hydrochloride là một thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ để điều trị trầm cảm và các rối loạn khác. Cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin ở synap thần kinh. Ngoài tác dụng chống trầm cảm, amitriptyline còn có tác dụng an thần và kháng cholinergic. Do đó, nó có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, táo bón, và các tác dụng phụ khác liên quan đến hệ thống thần kinh.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị trầm cảm và một số chỉ định khác.
- Có lịch sử sử dụng lâu dài và được nghiên cứu rộng rãi.
Nhược điểm
- Có nhiều tác dụng phụ tiềm tàng.
- Không an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây tương tác với nhiều thuốc khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này