Dw-Tra Timaro 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-35479-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ Phần Traphaco

Video

DW-TRA Timaro 10mg

Thông tin sản phẩm

DW-TRA Timaro 10mg là thuốc hạ mỡ máu, được biết đến với tác dụng làm giảm nồng độ cholesterol máu hiệu quả.

1. Thành phần

Thành phần chính: Rosuvastatin 10mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng và Chỉ định

DW-TRA Timaro 10mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tăng cholesterol nguyên phát hoặc rối loạn chuyển hóa lipid hỗn hợp: Giảm nồng độ cholesterol toàn phần, cholesterol LDL và apolipoprotein B.
  • Tăng triglycerid huyết tương: Kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý.
  • Tăng cholesterol máu dạng gia đình đồng hợp tử: Sử dụng khi các biện pháp khác không hiệu quả.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng nên bắt đầu ở mức thấp nhất có hiệu quả và được điều chỉnh theo nhu cầu và đáp ứng của từng cá nhân. Tăng liều nên được thực hiện từng giai đoạn, mỗi giai đoạn cách nhau ít nhất 4 tuần, và cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ, đặc biệt là tác dụng không mong muốn trên cơ.

  • Liều khuyến cáo ban đầu: 10mg/ngày
  • Liều duy trì: 10-40mg/ngày (có thể tăng liều nếu cần, nhưng không quá 80mg/ngày)
  • Lưu ý: Nếu sử dụng kết hợp với Amiodaron, liều DW-TRA Timaro 10mg không nên vượt quá 20mg/ngày.

Cần kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng DW-TRA Timaro 10mg trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với Rosuvastatin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
  • Suy gan hoặc bệnh gan tiến triển kèm tăng nồng độ transaminase máu kéo dài.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Đang sử dụng thuốc chứa Itraconazole, Ketoconazole, hoặc thuốc nhóm fibrat.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Táo bón, đầy hơi, khó tiêu, nôn, tiêu chảy
Toàn thân Suy nhược, mệt mỏi, khó ngủ, nhức đầu
Đau cơ, nhược cơ, yếu sức (hiếm gặp)
Gan Tăng men gan, tăng creatine phosphokinase huyết
Nhận thức Suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, lú lẫn)
Khác Tăng đường huyết, tăng HbA1c

6. Tương tác thuốc

DW-TRA Timaro 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp với các thuốc sau:

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Tăng nồng độ Rosuvastatin trong huyết tương.
  • Amiodaron: Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên cơ.
  • Gemfibrozil, thuốc nhóm fibrat khác, Niacin (liều > 1g/ngày), colchicin: Gây tổn thương cơ.
  • Antacid (chứa Magie, Aluminum hydroxide, cholestyramine): Giảm nồng độ Rosuvastatin.
  • Digoxin, Erythromycin, Clarithromycin: Tăng nồng độ Rosuvastatin.
  • Norethindrone, Ethinyl Estradiol: Tăng tác dụng của các thuốc này.
  • Thuốc điều trị viêm gan C: Tổn thương cơ, tiêu cơ vân, suy thận.
  • Tipranavir & Ritonavir/ Telaprevir, Darunavir & Ritonavir/ Fosamprenavir/ Fosamprenavir & Ritonavir, Nelfinavie: Tránh sử dụng cùng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Cần thận trọng khi sử dụng DW-TRA Timaro 10mg trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có tổn thương cơ hoặc yếu tố nguy cơ tổn thương cơ (người >65 tuổi, suy giáp, bệnh thận).
  • Tăng cholesterol do tiểu đường, rối loạn protein máu, bệnh gan tắc mật, hoặc sử dụng một số thuốc khác.
  • Cần theo dõi nồng độ cholesterol, triglycerid và men gan định kỳ.
  • Xét nghiệm Creatine kinase (CK) trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở những người có nguy cơ tổn thương cơ.
  • Người uống nhiều rượu hoặc có tiền sử bệnh gan.
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu có bệnh cơ cấp tính nặng hoặc nguy cơ suy thận thứ phát.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng thuốc đối với đối tượng này.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

7.4 Xử trí quá liều

Điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu hầu như không hiệu quả.

8. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin về Rosuvastatin (Thành phần hoạt chất)

Rosuvastatin là một loại thuốc thuộc nhóm statin, có tác dụng ức chế cạnh tranh với HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp cholesterol. Bằng cách ức chế enzyme này, Rosuvastatin làm giảm sản xuất cholesterol trong gan và tăng cường việc loại bỏ cholesterol LDL ("cholesterol xấu") ra khỏi máu. Điều này dẫn đến giảm nồng độ cholesterol toàn phần, cholesterol LDL và triglycerid trong máu, đồng thời có thể làm tăng nồng độ cholesterol HDL ("cholesterol tốt").

10. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học của Rosuvastatin cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy.)

11. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất: Công ty Cổ Phần Traphaco

Số đăng ký: VD-35479-21

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ