Duodart 0.5 Mg/0.4 Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Duodart 0.5 mg/0.4 mg
Thuộc nhóm: Thuốc Tiết Niệu Sinh dục
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dutasteride | 0.5 mg |
Tamsulosin HCl | 0.4 mg |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Duodart 0.5 mg/0.4 mg được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về tiết niệu sinh dục. Dutasteride ức chế enzym 5 alpha-reductase type 1 và 2, các enzym xúc tác quá trình chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT), từ đó làm giảm sự tăng sinh mô và tế bào tuyến tiền liệt. Tamsulosin HCl là chất đối kháng alpha1-adrenergic, làm giãn cơ trơn ở cổ bàng quang và tuyến tiền liệt, giúp cải thiện việc tiểu tiện.
Chỉ định
Duodart 0.5 mg/0.4 mg được chỉ định điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH) ở mức độ vừa và nặng. Thuốc giúp giảm nguy cơ bị bí tiểu cấp và cần phẫu thuật ở bệnh nhân BPH.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo cho nam giới (kể cả người cao tuổi) điều trị BPH là 1 viên nang/ngày, uống 30 phút sau bữa ăn.
Cách dùng
Uống nguyên viên nang, không nhai hoặc nghiền nát. Việc nhai hoặc làm vỡ viên nang có thể làm giảm hiệu quả điều trị và gây kích ứng niêm mạc miệng, hầu họng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ và trẻ em.
- Tiền sử suy gan.
- Tiền sử tụt huyết áp.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn hệ miễn dịch, rối loạn thị lực, phản ứng dị ứng (ngứa, phù, mày đay).
Hiếm gặp: Rối loạn da và mô dưới da (rậm lông, rụng tóc), rối loạn sinh dục và tuyến vú (giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương).
Tương tác thuốc
Với Dutasteride: Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế p-glycoprotein hoặc CYP3A4 (như Verapamil và Diltiazem) có thể làm tăng nồng độ Dutasteride trong máu.
Với Tamsulosin: Có thể tương tác với thuốc gây mê, thuốc chẹn alpha-1 adrenergic, thuốc ức chế PDE5 (gây hạ huyết áp), Ketoconazole (tăng nồng độ Tamsulosin), và Cimetidine (tăng nồng độ Tamsulosin).
Lưu ý: Thông tin trên không phải là đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn.
Dược lực học
Dutasteride: Là chất ức chế cạnh tranh chọn lọc enzyme 5α-reductase type 1 và 2. Giảm nồng độ DHT trong huyết thanh và mô tuyến tiền liệt, làm giảm sự tăng sinh của mô tuyến tiền liệt.
Tamsulosin: Là chất đối kháng chọn lọc thụ thể α1-adrenergic. Làm giãn cơ trơn của tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, cải thiện lưu lượng nước tiểu.
Dược động học
(Thông tin dược động học cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác)
Lưu ý thận trọng khi dùng
Dutasteride có thể hấp thu qua da. Nếu có tiếp xúc với thuốc rò rỉ, rửa ngay bằng nước và xà phòng.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định sử dụng.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể tương tự như tác dụng phụ nhưng nặng hơn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Quên liều
(Thông tin quên liều cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Dutasteride: Là một thuốc ức chế 5α-reductase, được sử dụng trong điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và rụng tóc nam.
Tamsulosin: Là một thuốc chẹn α1-adrenergic, được sử dụng trong điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt để cải thiện triệu chứng tiểu tiện.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Số đăng ký: VN2-525-16
Nhà sản xuất: Catalent Germany Schorndoft GmbH
Đóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này