Dramamine Motion Sickness Original 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dramamine Motion Sickness Original 50mg
Thành phần
Mỗi viên nén Dramamine Motion Sickness Original 50mg chứa:
Dimenhydrinat | 50mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Dramamine Motion Sickness Original 50mg được chỉ định để:
- Ngăn ngừa và giảm các triệu chứng buồn nôn, nôn mửa và chóng mặt liên quan đến say tàu xe.
- Điều trị các triệu chứng chóng mặt và mất cân bằng liên quan đến rối loạn tiền đình như bệnh Ménière, viêm mê đạo tai trong.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 50-100 mg/lần, cách nhau 4-6 giờ. Không quá 400 mg trong 24 giờ.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 25-50 mg mỗi 6-8 giờ. Liều tối đa không quá 150 mg trong 24 giờ.
Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: 12.5-25 mg mỗi 6-8 giờ hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Uống trực tiếp với một cốc nước đầy. Uống trước khi di chuyển ít nhất 30 phút để phòng ngừa say tàu xe.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng, khô miệng, mờ mắt, táo bón, tiểu khó.
Ít gặp: Buồn nôn, đau bụng, kích ứng dạ dày, nhịp tim nhanh, hồi hộp.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, co giật, hạ huyết áp.
Tương tác thuốc
Thuốc an thần, thuốc chống lo âu, thuốc ngủ (benzodiazepine, barbiturate), thuốc giảm đau nhóm opioid (morphine, codeine) có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh của dimenhydrinat, dẫn đến buồn ngủ quá mức, chóng mặt, hoặc suy giảm khả năng nhận thức.
Thuốc chống trầm cảm nhóm 3 vòng (amitriptyline, imipramine) có thể tăng tác dụng kháng cholinergic, gây khô miệng, táo bón, mờ mắt, và khó tiểu nặng hơn.
Rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của dimenhydrinat. Tránh uống rượu khi đang dùng thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không tự ý tăng liều.
- Người có tiền sử hen suyễn, tăng nhãn áp góc hẹp, phì đại tuyến tiền liệt, rối loạn tiết niệu cần thận trọng.
- Thận trọng khi dùng cùng thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm, hoặc rượu.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý quá liều
Điều trị triệu chứng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin về Dimenhydrinat
Dược lực học
Dimenhydrinat ức chế thụ thể histamin H1 ở hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, giảm buồn nôn và nôn. Nó tác động trực tiếp lên hệ thống tiền đình, điều chỉnh sự cân bằng và giảm chóng mặt. Thuốc cũng có tác dụng kháng cholinergic, giúp giảm hoạt động của trung tâm nôn.
Dược động học
Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tác dụng sau 15-30 phút. Phân bố rộng rãi, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương. Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 3-9 giờ.
Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ uống, nhỏ gọn, tiện lợi.
- Hiệu quả trong ngăn ngừa và điều trị say tàu xe, rối loạn tiền đình.
- Tác dụng nhanh.
Nhược điểm
Có thể gây buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt, mờ mắt, ảnh hưởng đến sự tập trung.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này