Dotioco 200Mg/400Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dotioco 200mg/400mg
Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/10g |
---|---|
Nhôm oxyd (ở dạng Nhôm hydroxyd khô) | 200 mg |
Magnesi hydroxyd | 400 mg |
Tá dược | vừa đủ 10g |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Công dụng
Dotioco 200mg/400mg là thuốc antacid có tác dụng trung hòa acid dạ dày, được dùng để điều trị và dự phòng tái phát tình trạng viêm loét dạ dày-tá tràng. Thuốc giúp làm dịu các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu.
Chỉ định
- Điều trị loét dạ dày, tá tràng do tăng acid dạ dày.
- Làm dịu các triệu chứng tăng acid dạ dày như ợ nóng, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu.
- Phòng và điều trị vết loét và chảy máu dạ dày-tá tràng gây ra bởi stress.
- Cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản.
- Phòng ngừa biến chứng xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày-tá tràng.
Chống chỉ định
Không sử dụng Dotioco cho trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ nhỏ đang bị mất nước, trẻ suy thận bẩm sinh hoặc có tình trạng hạ phosphat máu.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (ADR > 1/100) | Táo bón, cứng bụng, phân rắn, phân trắng, ỉa chảy (khi dùng quá liều), buồn nôn và nôn, miệng đắng chát. |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Rối loạn điện giải: giảm phosphat máu, giảm magnesi máu. |
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) | Nhuyễn xương, bệnh não, sa sút trí tuệ, thiếu máu hồng cầu nhỏ (ở người bị suy thận do thành phần nhôm hydroxyd gây kết tủa phosphat), giảm phosphat máu (khi dùng thuốc kéo dài/liều cao), ngộ độc nhôm và nhuyễn xương (ở người bệnh có ure máu cao). |
Tương tác thuốc
Sử dụng cùng lúc với nhiều thuốc khác có thể làm giảm khả năng hấp thu và hiệu quả điều trị của Dotioco. Các thuốc này bao gồm: tetracyclin, Digoxin, indomethacin, muối Sắt, Isoniazid, Allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, penicilamin, phenothiazin, ranitidin, ketoconazol, itraconazol. Dotioco có thể làm giảm thải trừ và tăng tác dụng của amphetamin và quinidin. Nên uống các thuốc này cách xa thời điểm dùng thuốc kháng acid.
Dược lực học
Nhôm hydroxyd: Tăng pH dịch dạ dày, nhưng chậm hơn các chất kháng acid nhóm calci và magnesi. Phản ứng với acid clohydric dạ dày tạo thành muối nhôm clorid trung hòa và nước. Ức chế tác dụng tiêu protid của pepsin.
Magnesi hydroxyd: Trung hòa acid dạ dày, làm tăng pH dạ dày và thực quản, giảm hiệu quả của men pepsin. Có tác dụng nhuận tràng.
Dược động học
Nhôm hydroxyd: Sau khi uống, phản ứng với HCl tạo muối nhôm clorua. Khoảng 17-30% được hấp thu và thải trừ qua thận. Ở ruột non, chuyển thành muối nhôm kiềm không tan và kém hấp thu. Có thể làm giảm hấp thu phosphat.
Magnesi hydroxyd: Phản ứng với HCl tạo magnesi clorid và nước. Khoảng 15-30% được hấp thu và thải trừ qua nước tiểu. Lượng chưa chuyển hóa được hấp thu không đáng kể ở ruột non.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: 1-2 gói/lần x 3 lần/ngày.
Trẻ em trên 6 tuổi: 1/2 - 1 gói/lần x 3 lần/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc 1-3 giờ sau ăn và trước khi đi ngủ. Thời gian dùng thuốc trung bình 4-6 tuần hoặc đến khi phục hồi hoàn toàn các vết loét.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, bệnh tim sung huyết, phù, xơ gan, chế độ ăn ít natri, hoặc bệnh nhân mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
- Người cao tuổi, người mắc nhiều bệnh lý cần khai thác kỹ bệnh sử để tránh tương tác thuốc.
- Thành phần tá dược có thể gây dị ứng.
- Không dùng magnesi hydroxyd đơn độc vì có thể gây tiêu chảy.
- Kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat và chức năng thận khi dùng thuốc kéo dài.
- Hạn chế sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Quá liều thường gây tiêu chảy. Ngưng dùng thuốc ngay. Xử trí bằng cách bù nước và điện giải. Trong trường hợp tiêu chảy nặng, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Nhôm hydroxyd: Là một chất kháng acid phổ biến, có tác dụng trung hòa acid trong dạ dày. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể gây ra tác dụng phụ như táo bón và giảm hấp thu phosphat.
Magnesi hydroxyd: Cũng là một chất kháng acid, có tác dụng trung hòa acid và có tác dụng nhuận tràng nhẹ. Việc sử dụng quá liều có thể gây tiêu chảy.
Ưu điểm của sự phối hợp Nhôm hydroxyd và Magnesi hydroxyd: Sự kết hợp này giúp cân bằng tác dụng phụ của từng chất, giảm táo bón do nhôm hydroxyd và tiêu chảy do magnesi hydroxyd. Nó cũng tạo ra hiệu quả điều trị tốt hơn.
Nhược điểm của dạng bào chế hỗn dịch: Dạng hỗn dịch có thể tách lớp, cần lắc đều trước khi dùng. Khó định liều với liều thấp hơn 1 gói/lần.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này