Disomic 50Mg/2Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21526-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg/2ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm/ dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 5 ống x 2ml
Xuất xứ:
Romania
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam

Video

Disomic 50mg/2ml: Thông tin chi tiết sản phẩm

Disomic 50mg/2ml là thuốc tiêm thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), được sử dụng để điều trị đau và viêm.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 50mg/2ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch.

Công dụng - Chỉ định

Disomic 50mg/2ml được chỉ định để điều trị các triệu chứng đau và viêm từ nhẹ đến vừa, bao gồm:

  • Viêm xương khớp
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Đau thắt lưng
  • Đau răng
  • Đau bụng kinh
  • Đau sau phẫu thuật
  • Hạ sốt

Chống chỉ định

Không sử dụng Disomic 50mg/2ml trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, aspirin hoặc các NSAIDs khác.
  • Tiền sử viêm loét đường tiêu hóa.
  • Chảy máu dạ dày khi điều trị bằng NSAIDs.
  • Viêm đường ruột mạn tính hoặc bệnh đường tiêu hóa mạn tính.
  • Suy tim nặng, suy gan nặng, suy thận vừa đến nặng.
  • Rối loạn đông máu hoặc chảy máu.
  • Hen phế quản.
  • Phụ nữ trong 3 tháng cuối thai kỳ và đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Disomic 50mg/2ml có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Buồn nôn, nôn
  • Đau tại vị trí tiêm
  • Nôn ra máu, hạ huyết áp
  • Buồn ngủ, rối loạn giấc ngủ, đau đầu, hoa mắt, nhìn mờ
  • Đau bụng, tiêu chảy, khô miệng, rối loạn tiêu hóa, táo bón
  • Viêm da, ngứa da, ớn lạnh, bầm tím hoặc chảy máu tại nơi tiêm
  • Mệt mỏi, đổ mồ hôi
  • Loét đường tiêu hóa
  • Tăng huyết áp, ngất, thở chậm
  • Sốt, rét run
  • Phát ban, ù tai, vàng da, nổi mụn trứng cá
  • Rối loạn kinh nguyệt, tuyến tiền liệt
  • Đau cứng cơ, khớp, chuột rút
  • Bất thường chức năng gan, tăng/hạ đường huyết, tiểu ceton, protein niệu
  • Viêm loét miệng, viêm quanh mắt, bộ phận sinh dục
  • Phù mặt, phù môi
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Giảm bạch cầu, tiểu cầu

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Không sử dụng Disomic 50mg/2ml kết hợp với các thuốc sau:

  • Aspirin, corticosteroid, thuốc chống viêm khác
  • Thuốc chống đông máu (như Warfarin, Heparin)
  • Lithium
  • Methotrexate
  • Thuốc trị động kinh (như Hydantoin và Phenytoin)
  • Sulfamethoxazole

Thận trọng khi kết hợp Disomic 50mg/2ml với các thuốc sau:

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc ức chế men chuyển ACE
  • Thuốc ức chế beta
  • Thuốc kháng angiotensin II
  • Thuốc điều trị viêm loét tĩnh mạch (như Pentoxyfylline và oxpentifylline)
  • Thuốc kháng virus Zidovudine
  • Thuốc trị đái tháo đường (như Chlorpropamide và Glibenclamide)

Dược lực học

Dexketoprofen là một dẫn xuất của acid propionic, thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid (NSAIDs). Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó làm giảm đau, viêm và hạ sốt.

Dược động học

Hấp thu: Sau khi tiêm bắp, Dexketoprofen đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 20 phút. Phân bố: Dexketoprofen gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 90%). Chuyển hóa: Dexketoprofen được chuyển hóa ở gan chủ yếu qua quá trình glucuronid hóa. Thải trừ: Thời gian bán thải của Dexketoprofen khoảng 1-2,7 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng thông thường: 1 lọ 50mg, sau mỗi 8-12 giờ. Có thể dùng nhắc lại sau mỗi 6 giờ nếu cần, nhưng liều hàng ngày không quá 150mg (3 lọ). Đối với người cao tuổi hoặc bệnh nhân rối loạn chức năng gan thận: Không dùng quá 50mg/ngày.

Chỉ dùng thuốc tiêm trong trường hợp đau cấp tính, không quá 2 ngày. Nên chuyển sang dạng uống ngay khi có thể.

Cách dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Tiêm bắp cần tiêm chậm và sâu vào cơ. Chỉ sử dụng thuốc khi dung dịch trong và không màu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử viêm ruột mạn tính, rối loạn dạ dày-ruột, đang dùng thuốc có nguy cơ loét tiêu hóa, bệnh tim, từng bị đột quỵ.
  • Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ hơn.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh lý gan, tim, thận, đang bị ứ dịch hoặc từng mắc các bệnh này.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu, bị mất nước hoặc giảm thể tích máu.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang có ý định mang thai, đang mang thai tam cá nguyệt đầu và giữa.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Xử lý quá liều

Nếu quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.

Thông tin thêm về Dexketoprofen

Dexketoprofen là một thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng nhanh chóng, thường được sử dụng để điều trị đau cấp và trung bình. Nó có hiệu quả trong việc giảm đau và viêm ở nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm cả bệnh xương khớp và đau bụng kinh. Tuy nhiên, giống như các NSAIDs khác, Dexketoprofen cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là trên hệ tiêu hóa.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ