Desloratadine 0,5Mg/Ml Dk Pharma
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Desloratadine 0,5mg/ml DK Pharma
Thuốc Chống Dị Ứng
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Desloratadine: 0,5mg/ml |
Tá dược: | Vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Siro
Công dụng
Desloratadine 0,5mg/ml DK Pharma được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 1 tuổi trở lên, bao gồm:
- Viêm mũi dị ứng
- Mề đay
Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho các trường hợp viêm mũi dị ứng và mề đay.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm Desloratadine và Loratadine.
Tác dụng phụ
Cơ quan | Biểu hiện | Tần suất |
---|---|---|
Thần kinh | Đau đầu, mất ngủ (ở trẻ < 2 tuổi) | Thường gặp |
Thần kinh | Chóng mặt, tăng động, buồn ngủ, co giật | Rất hiếm gặp |
Tiêu hóa | Khô miệng, tiêu chảy (ở trẻ < 2 tuổi) | Thường gặp |
Tiêu hóa | Đau bụng, nôn, khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn | Rất hiếm gặp |
Toàn thân | Mệt mỏi, sốt (ở trẻ < 2 tuổi) | Thường gặp |
Toàn thân | Phản ứng quá mẫn | Rất hiếm gặp |
Tâm thần | Ảo giác | Rất hiếm gặp |
Tim | Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực | Rất hiếm gặp |
Gan | Tăng men gan, viêm gan, tăng bilirubin | Rất hiếm gặp |
Xương khớp và các mô liên kết | Nhức gân | Rất hiếm gặp |
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Desloratadine cùng với:
- Rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc kháng cholin, thuốc ức chế chọn lọc thu hồi serotonin (có thể tăng nồng độ và tác dụng của Desloratadine)
- Droperidol, chất ức chế P-glycoprotein, hydroxyzine, pramlintid (có thể tăng nồng độ và tác dụng của Desloratadine)
- Thuốc ức chế acetylcholines-terase, Betahistin, benzylpeniciloyl polylysin, thuốc cảm ứng P-glycoprotein, amphetamin (có thể làm giảm nồng độ và tác dụng của các thuốc này)
Thức ăn không ảnh hưởng đến tác dụng của Desloratadine.
Dược lực học
Desloratadine là chất kháng histamin, tác dụng ức chế chọn lọc và kéo dài ở thụ thể H1 ngoại biên. Thuốc có tác dụng kháng dị ứng do ức chế sự giải phóng cytokine tiền viêm (IL-4, IL-6, IL-8 và IL-13) từ tế bào mast hoặc tế bào basophil và ức chế sự biểu hiện của các phân tử kết dính trên tế bào nội mô.
Dược động học
Hấp thu: Desloratadine hấp thu tốt sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 3 giờ. Nồng độ trong huyết tương có thể được tìm thấy sau 30 phút ở người lớn và thanh thiếu niên.
Phân bố: Khoảng 82-87% Desloratadine gắn vào protein huyết tương. Sự gắn này không thay đổi ở bệnh nhân suy thận.
Chuyển hóa: Desloratadine được chuyển hóa mạnh thành chất chuyển hóa có hoạt tính là 3-hydroxydesloratadin, sau đó liên hợp với acid glucuronic.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 27 giờ, vì vậy chỉ cần dùng 1 lần/ngày. Thuốc được đào thải qua nước tiểu khoảng 40%, còn lại qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều dùng:
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên | 10ml/ngày |
Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi | 5ml/ngày |
Trẻ em từ 1 đến 5 tuổi | 2,5ml/ngày |
Trẻ em dưới 1 tuổi | Chưa có dữ liệu, không khuyến cáo sử dụng |
Siro có thể uống trong hoặc ngoài bữa ăn.
Lưu ý: Đối với viêm mũi dị ứng gián đoạn, có thể ngừng điều trị khi hết triệu chứng. Đối với viêm mũi dị ứng kéo dài, có thể điều trị liên tục.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân có tiền sử co giật cần thận trọng. Trẻ em dễ bị co giật khi dùng Desloratadine.
- Chẩn đoán viêm mũi dị ứng ở trẻ dưới 2 tuổi khó khăn, cần xét nghiệm và thăm khám kỹ lưỡng.
- Khoảng 6% người lớn và trẻ em (2-11 tuổi) có khả năng chuyển hóa Desloratadine kém. An toàn ở trẻ 2-11 tuổi có khả năng chuyển hóa kém tương tự như những người chuyển hóa bình thường.
- Bệnh nhân suy thận nặng cần thận trọng.
- Lọ thuốc đã mở nắp không dùng quá 30 ngày.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Nghiên cứu cho thấy không có dị tật hoặc độc tính trên thai nhi và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, tốt nhất nên tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Phụ nữ cho con bú: Desloratadine được tìm thấy trong sữa mẹ. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể. Tuy nhiên, cần thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ ở một số người.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Tương tự tác dụng phụ nhưng nặng hơn.
Điều trị: Ngừng dùng thuốc, loại bỏ thuốc khỏi cơ thể, điều trị triệu chứng và hỗ trợ thông thường.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường.
Thông tin thêm về Desloratadine
Tên hoạt chất: Desloratadine
Nhóm thuốc: Thuốc kháng Histamin thế hệ thứ 2
Cơ chế tác dụng: Kháng Histamin chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên, giảm các triệu chứng dị ứng.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-33304-19
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Khoa
Đóng gói: Hộp 1 lọ 50ml
Ưu điểm
- Được dung nạp tốt, không gây buồn ngủ, không có tác dụng phụ về tim mạch.
- Kháng histamin H1 ngoại biên chọn lọc cao, mạnh hơn Loratadin.
- Sinh khả dụng không bị ảnh hưởng khi dùng cùng thức ăn hoặc nước ép bưởi.
- Giảm nhanh triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa.
- Dạng siro dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
Nhược điểm
- Chưa có nghiên cứu ở trẻ dưới 1 tuổi.
- Có thể gặp các tác dụng phụ như đau đầu, khô miệng, mệt mỏi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này