Cosentyx 150Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cosentyx 150mg
Tên thương hiệu: Cosentyx
Hàm lượng: 150mg
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da
1. Thành phần
Mỗi ống Cosentyx 150mg chứa:
- Secukinumab: 150mg
- Tá dược vừa đủ
2. Công dụng - Chỉ định
Cosentyx 150mg được chỉ định điều trị:
- Bệnh vảy nến thể mảng mức độ vừa đến nặng ở người lớn.
- Viêm khớp vảy nến (có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch khác như Methotrexate).
- Viêm cột sống dính khớp hoạt động khi các phương pháp điều trị thông thường (như NSAIDs) không hiệu quả.
- Viêm cột sống trục không có tổn thương X-quang rõ ràng.
- Vảy nến thể mủ hoặc thể mảng ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 300mg (2 ống 150mg) mỗi lần tiêm. Liệu trình thông thường:
- Tuần 0, 1, 2, 3 và 4: mỗi tuần 1 lần tiêm 300mg.
- Sau đó: duy trì 300mg mỗi tháng một lần.
Liều lượng và lịch tiêm cụ thể sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Tiêm dưới da vào vùng đùi, bụng hoặc cánh tay. Nên thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để tránh kích ứng da. Bệnh nhân có thể tự tiêm sau khi được hướng dẫn hoặc do nhân viên y tế thực hiện. Trước khi tiêm, nên lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh và để ở nhiệt độ phòng trong khoảng 15-30 phút.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với secukinumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng nặng (như nhiễm trùng huyết, viêm phổi, hoặc các nhiễm trùng toàn thân khác).
- Bệnh lao hoạt động chưa được điều trị.
- Bệnh viêm ruột chưa ổn định hoặc đang tiến triển.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, với tần suất khác nhau:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất phổ biến (≥1/10) | Nhiễm trùng đường hô hấp trên |
Phổ biến (≥1/100 và <1/10) | Sưng, đỏ, đau hoặc ngứa tại vị trí tiêm; Nhiễm nấm Candida ở miệng và họng; Tiêu chảy; Đau đầu |
Ít gặp (≥1/1.000 và <1/100) | Phản ứng quá mẫn; Nhiễm trùng nặng |
Hiếm gặp (≥1/10.000 và <1/1.000) | Phát ban mụn mủ; Giảm bạch cầu; Trầm trọng thêm triệu chứng bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng |
6. Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời Cosentyx với các thuốc ức chế miễn dịch khác (corticosteroid, NSAIDs, hoặc các thuốc sinh học khác) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các tác dụng phụ liên quan đến hệ miễn dịch. Không tiêm vaccine sống trong thời gian điều trị bằng Cosentyx.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ho, đau họng...).
- Kiểm tra lao tiềm ẩn trước khi điều trị.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có tiền sử bệnh viêm ruột (IBD).
- Đánh giá cẩn thận nguy cơ và lợi ích khi kết hợp với các liệu pháp ức chế miễn dịch khác.
- Không sử dụng thuốc nếu dung dịch bị vẩn đục, đổi màu hoặc có cặn.
- Vứt bỏ bơm tiêm đã sử dụng vào thùng rác an toàn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Cosentyx trong thai kỳ. Cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thông tin chính xác về triệu chứng quá liều, nhưng cần theo dõi sát sao các dấu hiệu như nhiễm trùng, phản ứng dị ứng hoặc phản ứng tại chỗ tiêm. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2°C - 8°C. Không để đông lạnh. Không sử dụng thuốc nếu dung dịch có hiện tượng bất thường.
8. Thông tin về thành phần hoạt chất (Secukinumab)
8.1 Dược lực học
Secukinumab là một kháng thể đơn dòng IgG1/kappa tái tổ hợp, ức chế interleukin-17A (IL-17A). IL-17A đóng vai trò quan trọng trong các bệnh lý viêm mạn tính như bệnh vảy nến, viêm cột sống dính khớp và viêm khớp vảy nến. Bằng cách ức chế IL-17A, Secukinumab giúp giảm viêm, kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến triển của các bệnh này.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 73-90% khi tiêm dưới da. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 5-6 ngày.
- Phân bố: Chủ yếu trong tuần hoàn máu và các mô liên quan đến phản ứng viêm. Không qua được hàng rào máu não.
- Chuyển hóa: Phân hủy bởi quá trình phân giải protein, không qua chuyển hóa CYP450.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 27 ngày. Được thải trừ chủ yếu qua hệ thống lưới nội mô.
9. Quên liều
Nếu quên một liều, tiêm càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm tiêm liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch tiêm thông thường. Không nên tiêm gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này