Cophavic 300
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cophavic 300
Tên thuốc: Cophavic 300
Số đăng ký: VD-31427-19
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Armephaco
Dạng bào chế: Viên nang mềm
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefdinir | 300mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Cophavic 300
2.1.1 Dược lực học
Cefdinir là kháng sinh thế hệ thứ 3 thuộc nhóm cephalosporin, có tác dụng diệt khuẩn trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cấu trúc vòng dihydrothiazine sáu thành viên (thay thế vòng thiazolidine năm thành viên của penicillin) giúp cefdinir chống lại sự bất hoạt bởi một số enzyme của vi khuẩn, tăng cường hoạt tính diệt khuẩn. Cefdinir ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn gây nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, viêm nhiễm đường tiết niệu, và dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật. Một nghiên cứu *in vitro* cho thấy cefdinir ức chế sự giải phóng myeloperoxidase ra khỏi tế bào, tuy nhiên cơ chế tác động này vẫn chưa được làm rõ.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ uống thuốc. Sinh khả dụng của cefdinir dạng viên nang khoảng 16-21%. Khả năng hấp thu giảm khi uống cùng thức ăn.
- Phân bố: Cefdinir phân bố rộng rãi trong các mô, bao gồm niêm mạc, phế quản và dịch ở nhiều cơ quan. Thuốc cũng đi qua được hàng rào máu não. Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương khoảng 6-70% (thay đổi tùy thuộc vào nồng độ thuốc).
- Chuyển hóa: Cefdinir chuyển hóa không đáng kể.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải ở người lớn là khoảng 102 phút, ở trẻ em là 72-90 phút.
2.2 Chỉ định
Cophavic 300 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn tai
- Nhiễm khuẩn mũi họng
- Viêm phổi
- Viêm phế quản
- Nhiễm khuẩn sinh dục - tiết niệu
- Lậu (mắc lậu)
- Nhiễm khuẩn sản khoa
- Nhiễm khuẩn phụ khoa
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 2 viên/lần, 2 lần/ngày, trong 5-10 ngày.
- Trẻ em từ 6 tháng - 12 tuổi: 14mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 2 lần uống, không vượt quá 2 viên/ngày.
- Người suy thận (creatinine < 30ml/phút): 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với cefdinir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Quá mẫn với các kháng sinh nhóm cephalosporin.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Viêm đại tràng màng giả
- Phát ban da
- Ngứa
- Mề đay
Thông thường, các tác dụng phụ này sẽ tự biến mất sau khi ngừng thuốc. Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Probenecid: Làm giảm thải trừ cefdinir qua thận, dẫn đến tăng nồng độ cefdinir trong máu.
- Thuốc kháng acid chứa magie, nhôm: Giảm hấp thu cefdinir.
- Thuốc/thực phẩm chứa sắt: Giảm hấp thu cefdinir.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn).
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc (có thể gây buồn ngủ).
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử viêm ruột kết.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng Cophavic 300 cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
7.3 Quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm
Cefdinir được hấp thu nhanh qua đường uống và phân bố tốt vào mô hô hấp. Trong các nghiên cứu lâm sàng, cefdinir cho thấy hiệu quả tương đương với các thuốc khác như amoxicillin/clavulanate và levofloxacin trong điều trị viêm xoang cấp tính do vi khuẩn. Thuốc nói chung được dung nạp tốt và ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dễ uống.
- Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
- Hấp thu nhanh và phân bố tốt vào các mô.
- Hiệu quả trong điều trị một số nhiễm khuẩn.
- Được dung nạp tốt.
Nhược điểm:
- Chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Không được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này