Coperil 4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
COPERIL 4
Thuốc hạ huyết áp
1. Thành phần
Mỗi viên nén COPERIL 4 chứa:
- Perindopril erbumin: 4 mg
- Tá dược (Màu indigo carmine lake, màu green lake, Lactose monohydrate, avicel, sodium starch glycolate, magnesi stearat, PVP K30): vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén dài.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Coperil 4
2.1.1 Dược lực học
Perindopril là thuốc ức chế men chuyển (ACE). ACE là viết tắt của enzyme chuyển đổi angiotensin. Perindopril làm giảm huyết áp bằng cách đối kháng tác dụng của hệ thống renin-angiotensin-aldosteron (RAAS). RAAS là một cơ chế cân bằng nội môi để điều hòa huyết động, cân bằng nước và điện giải. Perindopril ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc ức chế này dẫn đến giảm huyết áp, giảm tải cho tim và giảm sự tái hấp thu natri và nước ở thận. Ngoài ra, Perindopril cũng ức chế sự phân hủy bradykinin, một chất giãn mạch, góp phần làm giảm huyết áp thêm nữa.
2.1.2 Dược động học
Perindopril được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong vòng 1 giờ. Thuốc được chuyển hóa mạnh ở gan thành perindoprilat, chất chuyển hóa có hoạt tính. Thức ăn làm giảm sự chuyển hóa thành perindoprilat và do đó làm giảm sinh khả dụng. Perindoprilat được thải trừ qua nước tiểu, thời gian bán thải của thuốc tự do vào khoảng 3-5 giờ.
2.2 Chỉ định
COPERIL 4 được chỉ định để điều trị:
- Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình
- Suy tim sung huyết nhẹ đến trung bình
- Giảm nguy cơ tim mạch ở những người bị tăng huyết áp hoặc sau nhồi máu cơ tim và bệnh mạch vành ổn định.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh. Liều khuyến cáo như sau:
Trường hợp | Liều dùng |
---|---|
Tăng huyết áp | 4 mg/lần/ngày, có thể tăng lên 8 mg/lần/ngày sau 1 tháng nếu cần thiết. Người cao tuổi: bắt đầu với 2 mg/lần/ngày. |
Suy tim sung huyết | Liều khởi đầu: 2 mg/lần/ngày. Liều duy trì: 2-4 mg/lần/ngày. |
Đau thắt ngực ổn định | Liều khởi đầu: 4 mg/lần/ngày trong 2 tuần, sau đó tăng dần lên 8 mg/lần/ngày nếu dung nạp tốt. |
Suy thận | Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin. |
3.2 Cách dùng
Uống COPERIL 4 bằng đường uống, với một cốc nước đầy. Nên uống vào buổi sáng, lúc đói (trước bữa ăn).
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với perindopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Tiền sử phù mạch liên quan đến việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
- Trẻ em (chưa có nghiên cứu).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng COPERIL 4 bao gồm:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Nhức đầu, rối loạn tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, suy nhược, ho khan, rối loạn tiêu hóa, rối loạn vị giác, chóng mặt, chuột rút, nổi mẩn da. |
Ít gặp | Tăng kali máu, bất lực, khô miệng, giảm nhẹ hemoglobin. |
Hiếm gặp | Phù mạch (phù mặt, chi, môi, lưỡi, thanh quản). |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
COPERIL 4 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), corticoid, tetracosactide: làm giảm tác dụng của perindopril.
- Thuốc lợi tiểu: có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của perindopril.
- Thuốc an thần và thuốc chống trầm cảm imipramine: tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng.
- Insulin và thuốc hạ đường huyết: perindopril làm tăng tác dụng hạ đường huyết.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali và muối kali: tăng nguy cơ tăng kali máu, đặc biệt ở người suy thận.
- Lithi: tăng lithi huyết.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng COPERIL 4 cho bệnh nhân:
- Suy tim
- Mất nước và muối
- Nguy cơ tụt huyết áp và/hoặc suy thận
- Hẹp động mạch thận
- Thẩm phân máu
- Suy thận
- Tăng huyết áp do mạch máu thận
- Đái tháo đường
- Đau thắt ngực ổn định
- Người cao tuổi
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng COPERIL 4 cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều thường liên quan đến tụt huyết áp. Điều trị bao gồm rửa dạ dày, truyền dịch tĩnh mạch và có thể thẩm phân.
7.4 Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
8. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
9. Thông tin thêm về Perindopril
Perindopril là một thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitor) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác. Nó có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, perindopril cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì vậy cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ và theo dõi sát sao trong quá trình điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này