Cofdein
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cofdein: Thông tin chi tiết sản phẩm
Cofdein là thuốc trị ho, long đờm được bào chế dưới dạng viên nang mềm.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Codein phosphat | 10 mg |
Glyceryl guaiacolat | 100 mg |
Tá dược | (Dầu đậu nành, Dầu lecithin, Dầu đậu nành hydrogen hóa một phần, Hard fat, Sáp ong trắng, Polysorbat 80, Gelatin, Glycerin đậm đặc, D-sorbitol 70%, Ethyl vanillin, Titan dioxyd, Màu đỏ số 40, Màu vàng số 4, Màu xanh dương số 1, Nước tinh khiết) vừa đủ 1 viên nang mềm. |
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Cofdein
Cofdein kết hợp tác dụng của Codein và Glyceryl Guaiacolat:
- Codein: Là dẫn xuất của Morphin, có tác dụng giảm ho (tác động lên trung tâm gây ho ở hành não) và giảm đau nhẹ đến vừa. Codein ít gây co thắt mật và ít gây nghiện hơn Morphin, nhưng sử dụng lâu dài có thể gây táo bón. Codein làm khô dịch đường hô hấp và làm tăng độ quánh của dịch tiết phế quản, do đó không thích hợp cho trường hợp ho có đờm.
- Glyceryl guaiacolat: Có tác dụng long đờm bằng cách làm tăng thể tích và hàm lượng nước của dịch tiết phế quản, giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ khạc đờm.
Sự kết hợp này giúp giảm ho và long đờm hiệu quả hơn.
2.2 Chỉ định
Cofdein được chỉ định để giảm triệu chứng ho và long đờm trong các trường hợp kích ứng đường hô hấp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1-3 viên/ngày, mỗi lần 1 viên, tùy thuộc vào mức độ bệnh. Không dùng quá 7 ngày liên tục do Codein có thể gây nghiện.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc và nuốt nguyên viên.
4. Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng Cofdein cho các trường hợp sau:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Bệnh nhân suy hô hấp, hen suyễn.
- Ho do viêm đường hô hấp cấp có mủ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ thường gặp: buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, táo bón. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cofdein có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc ngủ Barbiturat và Diazepine, Phenothiazine, thuốc chống trầm cảm (IMAO, chống trầm cảm 3 vòng), các dẫn xuất của Morphin, Cyclosporin. Không sử dụng rượu trong thời gian điều trị.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, suy thận, người nghiện thuốc, người bị hen phế quản, khí phế thũng.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường, cao huyết áp, phì đại tuyến tiền liệt, tăng áp lực nội sọ, rối loạn hormon thượng thận và tuyến giáp.
- Thận trọng với người lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
7.1 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng Cofdein cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.2 Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây suy hô hấp, hôn mê, mạch chậm, hạ huyết áp, da lạnh, thậm chí tử vong. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có dấu hiệu quá liều.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Codein phosphat
Codein phosphat là một loại thuốc giảm đau và giảm ho thuộc nhóm opioid. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể opioid trong não và tủy sống, giúp giảm cảm giác đau và ức chế phản xạ ho. Codein có tác dụng giảm đau trung bình và thường được sử dụng để điều trị đau nhẹ đến trung bình, cũng như ho khan. Tuy nhiên, codein có thể gây nghiện nếu sử dụng trong thời gian dài và liều cao. Vì vậy, việc sử dụng codein cần được chỉ định bởi bác sĩ.
Glyceryl guaiacolat
Glyceryl guaiacolat là một chất long đờm. Nó giúp làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp, giúp dễ dàng loại bỏ đờm ra khỏi phổi. Glyceryl guaiacolat không có tác dụng giảm đau hay giảm ho.
9. Dược động học và dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu đáng tin cậy khác)
10. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Nhà sản xuất và số đăng ký
Số đăng ký: VD-17776-12
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma- Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này