Clopias Usp
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Clopias USP
Thông tin chi tiết sản phẩm
Clopias USP là thuốc tim mạch được chỉ định để điều trị dự phòng đột quỵ, giảm nguy cơ hình thành huyết khối và phòng ngừa các chứng rối loạn liên quan đến huyết khối hệ tim mạch.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clopidogrel | 75mg |
Aspirin | 100mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Clopias USP
Clopidogrel, là một tiền chất, cần được chuyển hóa thành chất có hoạt tính bởi men chuyển CYP450. Chất chuyển hóa này ức chế có chọn lọc sự kết hợp của ADP với thụ thể P2Y12 trên bề mặt tiểu cầu. Điều này ngăn chặn hoạt hóa phức hợp Fibrinogen Receptor Glycoprotein IIb/IIIa, làm giảm khả năng kết tập tiểu cầu.
Aspirin ức chế sinh tổng hợp Thromboxan A2, một chất gây co mạch và kích hoạt GPIIb/IIIa, dẫn đến ức chế kết tập tiểu cầu. Tác dụng của Aspirin lên tiểu cầu là không thuận nghịch.
Kết hợp Clopidogrel và Aspirin cho hiệu quả cao hơn so với dùng riêng lẻ, tuy nhiên cũng làm tăng nguy cơ xuất huyết.
2.2 Chỉ định
- Giảm nguy cơ hình thành huyết khối, phòng ngừa các chứng rối loạn tim mạch (đột quỵ, nhồi máu cơ tim).
- Phối hợp điều trị bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính không đoạn ST chênh lên hoặc nhồi máu cơ tim cấp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Thông thường: 1 viên/ngày.
- Bệnh mạch vành cấp: Liều tấn công 4 viên/ngày, sau đó duy trì 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Clopias USP là viên nén bao phim giải phóng chậm. Không nhai, bẻ, hoặc làm vỡ viên thuốc. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Sử dụng đều đặn mỗi ngày vào cùng một giờ và theo đúng chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dị ứng với NSAID.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
- Trẻ em.
- Suy gan, thận nặng.
- Bệnh nhân mắc polyp mũi, chảy mũi hoặc hen suyễn.
- Bệnh nhân có các bệnh lý gây chảy máu (xuất huyết nội soi, loét dạ dày - tá tràng).
- Suy tim, giảm tiểu cầu.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Chảy máu (xuất huyết tiêu hóa, tụ máu dưới da, chảy máu cam…), đau bụng, khó tiêu.
Ít gặp: Giảm tiểu cầu, chóng mặt, viêm loét dạ dày - tá tràng, táo bón, đầy hơi, phát ban, kéo dài chảy máu.
Hiếm gặp: Suy tủy xương, mất bạch cầu, thiếu máu bất sản, ảo giác, chảy máu hô hấp, suy chức năng gan.
6. Tương tác thuốc
Nguy cơ xuất huyết tăng khi dùng Clopias USP cùng với thuốc chống đông, chất ức chế GP IIb/IIIa, NSAID hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc.
Metamizol, thuốc ức chế enzym CYP2C19 làm giảm tác dụng của Clopias USP.
Aspirin trong Clopias USP có thể làm tăng độc tính của Methotrexat lên tủy xương và nguy cơ suy thận khi dùng cùng Tenofovir.
Clopias USP cũng có thể tương tác với Acetazolamid, Nicorandil, nhóm Uricosuric và rượu.
7. Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ.
- Cân nhắc kỹ khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu.
- Giám sát phản ứng quá mẫn ở người dùng có tiền sử dị ứng với nhóm Thienopyridin.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng cuối) và cho con bú.
8. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Ngừng sử dụng và đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Clopidogrel
Clopidogrel là thuốc chống kết tập tiểu cầu, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông bằng cách ức chế sự hoạt động của thụ thể ADP trên tiểu cầu. Nó thường được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các biến chứng tim mạch khác ở những người có nguy cơ cao.
Aspirin
Aspirin là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Trong Clopias USP, aspirin đóng vai trò chính trong việc ức chế tổng hợp Thromboxane A2, một chất gây kết tập tiểu cầu mạnh.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C, tránh ánh sáng, ẩm.
Giữ thuốc trong bao bì kín và xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này