Clobap 0,05% 10G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27680-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0,05% 10g
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần BV Pharma

Video

CLOBAP 0.05% 10G

Thuốc Kháng Viêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clobetasone Propionat 5mg/10g
Tá dược vừa đủ 10g

Dạng bào chế: Kem bôi da

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Clobetasone Propionat là một glucocorticoid có tác dụng chống viêm và chống dị ứng. Thuốc ức chế sản xuất các chất trung gian hóa học gây viêm và dị ứng như bradykinin và histamine, giúp giảm các triệu chứng viêm và dị ứng.

Clobetasol propionate là một steroid bôi tại chỗ mạnh, được sử dụng để điều trị các rối loạn da như ngứa, đỏ, khô, đóng vảy, viêm và khó chịu trong các bệnh lý da và da đầu, bao gồm chàm và vẩy nến.

2.2 Chỉ định

  • Viêm da cơ địa (eczema), cả thể cấp và mãn tính.
  • Vẩy nến.
  • Viêm da tiếp xúc.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị bệnh một hoặc hai lần mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Ngừng điều trị ngay sau khi đạt được hiệu quả mong muốn. Không nên điều trị liên tục quá 4 tuần mà không kiểm tra lại tình trạng bệnh. Các đợt điều trị ngắn hạn có thể được lặp lại để kiểm soát các đợt bùng phát.

Đối với các tổn thương khó điều trị, đặc biệt ở vùng da dày sừng, có thể tăng cường tác dụng bằng cách băng kín vùng da đã bôi thuốc bằng một lớp màng polythene mỏng (thường chỉ cần băng kín qua đêm). Sau đó, tiếp tục bôi thuốc không cần băng kín.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Clobetasone Propionat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Vết loét, mụn trứng cá, nhiễm Herpes simplex, thủy đậu ở vùng da cần điều trị.

5. Tác dụng phụ

Mặc dù dùng bôi ngoài da, nếu bôi trên diện rộng, thuốc có thể hấp thu vào cơ thể và gây ra tác dụng phụ của corticoid. Có thể gặp tình trạng nứt hoặc khô da ở vùng bôi thuốc.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng Clobap 0.05% 10g cùng với các corticoid khác có thể làm tăng nồng độ glucocorticoid trong cơ thể và gây quá liều.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng với bệnh nhân suy thận hoặc suy gan do chức năng chuyển hóa và thải trừ bị ảnh hưởng. Cần điều chỉnh liều phù hợp để tránh rủi ro.

Dừng thuốc khi khỏi bệnh để tránh tích tụ glucocorticoid trong cơ thể.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng và chỉ dùng khi thật sự cần thiết.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Clobetasone Propionate là một corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian viêm như prostaglandin và leukotrienes. Nó cũng ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến vị trí viêm.

9. Dược động học

(Thông tin về dược động học của Clobetasone Propionate cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Thông tin hiện có không đủ để mô tả chi tiết).

10. Xử lý quá liều

(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Thông tin hiện có không đủ để mô tả chi tiết. Tuy nhiên, việc bôi thuốc quá nhiều có thể dẫn đến tác dụng phụ tại chỗ như teo da, giãn mao mạch).

11. Quên liều

Bôi liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Thông tin thêm về Clobetasone Propionate

Clobetasone Propionate là một corticosteroid tổng hợp mạnh có tác dụng chống viêm, kháng dị ứng và ức chế miễn dịch. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh viêm da khác nhau.

13. Ưu điểm

  • Điều trị một lần/ngày có thể hiệu quả tương đương với điều trị hai lần/ngày với một số thuốc khác trong một số trường hợp cụ thể (cần tham khảo thêm tài liệu y khoa).
  • Dạng kem dễ thấm, không gây nhờn dính.
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng.

14. Nhược điểm

  • Có thể gây kích ứng tại chỗ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ