Clarityne Syrup Hương ĐàO
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Clarityne Syrup Hương Đào
Thông tin sản phẩm | Thuốc Chống Dị Ứng |
---|---|
Dạng bào chế | Siro |
Hương vị | Đào |
Thành phần
Hoạt chất chính: Loratadine 5mg/5ml
(Thông tin chi tiết về các tá dược khác sẽ được bổ sung nếu có sẵn)
Công dụng - Chỉ định
Clarityne Syrup Hương Đào được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng, bao gồm:
- Viêm mũi dị ứng: hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa và xót mắt.
- Mề đay, hồng ban đa dạng, ban da, ngứa ngáy.
Dược lực học
Loratadine là một thuốc kháng histamine H1 ngoại biên chọn lọc. Nó hoạt động bằng cách đối kháng với thụ thể histamine H1, làm giảm sự giải phóng các chất trung gian gây dị ứng. Loratadine không gây buồn ngủ vì không xâm nhập vào hàng rào máu não, không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh và dễ dàng qua đường uống. Thức ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả lâm sàng.
- Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 97-99%.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa bởi CYP3A4 và CYP2D6. Các chất chuyển hóa vẫn có hoạt tính dược lý và góp phần vào hiệu quả lâm sàng.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân và nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp.
Liều dùng và cách dùng
Nhóm tuổi | Liều dùng | Cách dùng |
---|---|---|
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi, hoặc trẻ em ≥30kg | 10ml (2 muỗng cà phê) x 1 lần/ngày | Uống sau bữa ăn |
Trẻ em < 30kg | 5ml (1 muỗng cà phê) x 1 lần/ngày | Uống sau bữa ăn |
Lưu ý: Chưa xác định liều dùng hiệu quả cho trẻ em dưới 2 tuổi. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Chống chỉ định
Không sử dụng Clarityne Syrup Hương Đào cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (nhưng không giới hạn): mệt mỏi, đau đầu, buồn ngủ, buồn nôn, nôn, viêm dạ dày, phát ban da, suy giảm thị lực, phản ứng dị ứng.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác thuốc với các thuốc sau (nhưng không giới hạn):
- Thuốc kháng histamine khác (ví dụ: Desloratadine)
- Thuốc chống nấm (ví dụ: Ketoconazole)
- Thuốc kháng sinh (ví dụ: Erythromycin)
- Thuốc kháng histamine H2 (ví dụ: Cimetidine)
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 2, tăng nhãn áp, cao huyết áp, suy gan thận, cường giáp.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
Thông tin thêm về Loratadine
Loratadine là một chất đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ hai hiệu quả, có thời gian tác dụng kéo dài và thường được dùng một lần mỗi ngày. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Loratadine trong điều trị viêm mũi dị ứng và các triệu chứng dị ứng khác. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này