Cl - Nac
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc CL-NAC
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên thuốc | CL-NAC |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) |
Thành phần | Diclofenac 1mg/ml |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mắt |
Số đăng ký | VN-9429-05 |
Nhà sản xuất | Binex Co., Ltd - Mỹ |
Đóng gói | 1 lọ 5ml |
Thành phần hoạt chất: Diclofenac
Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Cơ chế hoạt động của Diclofenac là ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau và sốt.
Công dụng
CL-NAC được chỉ định để điều trị triệu chứng các trường hợp:
- Co đồng tử trong phẫu thuật lấy thủy tinh thể đục.
- Viêm hậu phẫu thuật.
- Phòng ngừa phù hoàng điểm thể nang hậu phẫu thuật lấy thủy tinh thể đục và đặt thủy tinh thể nhân tạo.
- Viêm không phải do nhiễm trùng ở phần trước mắt.
- Viêm kết mạc mạn tính không kèm theo nhiễm trùng.
- Viêm hậu chấn thương (xuyên thủng và không xuyên thủng).
Chỉ định
Xem phần Công dụng.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc CL-NAC nếu bạn:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có tiền sử hen suyễn, nổi mề đay, viêm mũi cấp tính do salicylate.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Thường gặp: Cảm giác xót hoặc mờ mắt sau khi nhỏ thuốc.
- Hiếm gặp: Rát, ngứa, đỏ mắt, nhạy cảm với ánh sáng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
CL-NAC có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Lithium, digoxin: Có thể làm tăng độc tính của hai thuốc này.
- Lợi tiểu: Có thể làm giảm tác dụng của lợi tiểu, đặc biệt là lợi tiểu giữ kali (như spironolactone), dẫn đến tăng kali máu.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) khác: Có thể làm tăng tác dụng phụ.
- Thuốc chống đông: Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Methotrexat: Tăng độc tính của methotrexat trên máu.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Diclofenac ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau và sốt.
Dược động học
(Thông tin chưa có đủ trong tài liệu cung cấp)
Liều dùng và cách dùng
Người lớn:
- Tiền phẫu: 1 giọt x 5 lần, cách nhau 3 giờ trước phẫu thuật.
- Ngay sau phẫu thuật: 1 giọt x 3 lần.
- Sau đó: 1 giọt x 3-5 lần/ngày.
- Các trường hợp khác: 1 giọt x 4-5 lần/ngày.
Cách dùng: Nhỏ thuốc vào mắt. Ngửa mặt lên, bóp nhẹ lọ thuốc để thuốc nhỏ vào mắt.
Tuân thủ đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng
- Tránh nhỏ thuốc khi đang đeo kính áp tròng.
- Không tự ý điều chỉnh liều lượng.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý ngừng thuốc.
- Kiểm tra dung dịch thuốc trước khi dùng. Nếu có dấu hiệu bất thường (đổi màu, đóng cặn...), không sử dụng.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
(Thông tin chưa có đủ trong tài liệu cung cấp)
Quên liều
Nhỏ liều đã quên càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Ưu điểm
- Giảm đau hiệu quả sau phẫu thuật.
- Hạn chế sử dụng thuốc tê tại chỗ hoặc thuốc chống viêm không steroid đường uống.
- Đóng gói nhỏ gọn, tiện lợi.
Nhược điểm
- Có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng.
*Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này