Ckdcipol-N 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
CKDCipol-N 100mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | CKDCipol-N 100mg |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc tăng cường miễn dịch |
Thành phần | Mỗi viên nén chứa 100mg Ciclosporin và tá dược vừa đủ. |
Dạng bào chế | Viên nén |
Số đăng ký | VN-18192-14 |
Nhà sản xuất | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. |
Đóng gói | Hộp 10 vỉ x 5 viên |
Công dụng - Chỉ định
CKDCipol-N 100mg chứa hoạt chất Ciclosporin, một chất ức chế miễn dịch mạnh mẽ, chủ yếu tác động lên tế bào lympho T. Ciclosporin liên kết với protein Cyclophilin tạo phức hợp, ức chế hoạt hóa Calcineurin, từ đó ngăn chặn phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào.
Thuốc được chỉ định trong:
- Chống thải ghép tạng (tim, gan, thận,...)
- Chống thải ghép tủy xương
- Phòng ngừa bệnh ghép chống người nhận
Có thể được sử dụng kết hợp với Corticoid để tăng hiệu quả điều trị. Trong một số trường hợp, thuốc cũng được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn khác, nhưng điều này phải theo chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, cân nặng và tuổi tác của bệnh nhân. Liều thông thường được tính theo cân nặng:
- Dự phòng thải ghép: 10-15mg/kg cân nặng, uống 4-12 giờ trước ghép và tiếp tục trong 1-2 tuần sau ghép, sau đó giảm liều dần.
- Ghép tủy xương: 12.5mg/kg cân nặng/ngày, trong 3-6 tháng, sau đó giảm liều dần.
Cách dùng: Uống cả viên với một lượng nước đầy đủ (khoảng 100-150ml).
Chống chỉ định
Không sử dụng CKDCipol-N 100mg nếu:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Mắc bệnh lý nghiêm trọng chưa được kiểm soát (ví dụ: tăng huyết áp, bệnh tự miễn nặng).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, mức độ nặng nhẹ khác nhau tùy thuộc vào cơ địa:
- Thường gặp: Tăng huyết áp, rậm lông, mụn trứng cá, buồn nôn, nôn, khó chịu tiêu hóa.
- Ít gặp: Hạ huyết áp, tim đập nhanh, tăng kali máu, tăng acid uric máu, suy hô hấp, viêm xoang, phản vệ.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Ciclosporin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là:
- Kháng sinh (Azithromycin, Clarithromycin, Erythromycin)
- Kháng nấm (Fluconazole, Itraconazole, Ketoconazole)
- Kháng lao (Rifampicin, Isoniazid)
- Thuốc chống động kinh (Carbamazepine, Phenobarbital, Phenytoin)
- Aminoglycoside, Acyclovir, Amphotericin B
- Nifedipine
- Nước ép bưởi
Dược lực học
Ciclosporin là chất ức chế calcineurin, ngăn chặn sự hoạt hóa của tế bào lympho T, do đó ức chế phản ứng miễn dịch. Tác dụng này góp phần ngăn ngừa thải ghép.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành)
Lưu ý thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (có thể đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ).
- Theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị.
- Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng thuốc trước khi dùng.
Xử trí quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành)
Thông tin thêm về Ciclosporin
Ciclosporin là một chất ức chế miễn dịch mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong ghép tạng và tủy xương để ngăn ngừa thải ghép. Cơ chế tác dụng của nó liên quan đến sự ức chế hoạt hóa tế bào lympho T, một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch. Mặc dù hiệu quả trong việc ngăn ngừa thải ghép, Ciclosporin cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là ảnh hưởng đến thận. Vì vậy, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này