Citicol 1000Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1000mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Indonesia
Đơn vị kê khai:
PT Dankos Farma Tbk.

Video

Citicol 1000mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Citicol 1000mg được nhiều người lựa chọn nhờ công dụng cải thiện trí nhớ. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm để bạn hiểu rõ hơn về công dụng, cách dùng và những lưu ý cần thiết.

1. Thành phần

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần Hàm lượng
Citicoline (dưới dạng muối natri citicoline) 1000mg/viên
Tá dược: Lactose, magnesi stearat, tinh bột ngô,...

2. Công dụng - Chỉ định

Citicoline là dẫn xuất pyrimidin 5-nucleotide, là thành phần cấu tạo của phospholipid trong màng tế bào thần kinh. Trong cơ thể, nó được thủy phân thành choline và cytidine, tham gia vào các con đường sinh tổng hợp khác nhau. Citicoline làm tăng chuyển hóa glucose trong não và tăng các chất dẫn truyền thần kinh như acetylcholine và dopamine, giúp cải thiện trí nhớ và giảm nguy cơ đột quỵ. Citicoline cũng có tác dụng bảo vệ và chống nhiễm độc thần kinh do giảm nồng độ oxy trong máu hoặc thiếu máu cục bộ.

Chỉ định:

  • Sa sút trí tuệ, nhận thức kém, trí nhớ suy giảm.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh Parkinson.
  • Bảo vệ não bộ và cải thiện trí nhớ ở người cao tuổi.
  • Xơ vữa mạch máu não, bệnh Alzheimer.
  • Cải thiện di chứng thần kinh do chấn thương đầu.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: 1-2 viên/ngày, chia 1-2 lần uống.

Cách dùng: Uống cùng nước lọc. Không dùng chung với đồ uống có cồn hoặc gas. Uống ngay sau khi lấy thuốc ra khỏi vỉ.

4. Chống chỉ định

Chống chỉ định: Dị ứng với citicoline hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong sản phẩm.

5. Tác dụng phụ

Có thể gây đau vùng thượng vị, buồn nôn, phát ban, nhức đầu, chóng mặt. Tuy nhiên, nhiều người dùng không gặp tác dụng phụ hoặc chỉ gặp tác dụng phụ rất nhẹ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác giữa Citicol 1000mg với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác. Tuy nhiên, không tự ý kết hợp với các thuốc hoặc thảo dược khác mà chưa có ý kiến của chuyên gia y tế.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc do nguy cơ chóng mặt, đau đầu.
  • Bổ sung các thực phẩm tốt cho não bộ (óc chó, việt quất, rau chân vịt).
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Chỉ sử dụng sản phẩm còn hạn sử dụng và nguyên vẹn.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn của Citicol 1000mg ở phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

8. Thông tin thêm về Citicoline

Citicoline là một hợp chất tự nhiên có trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng màng tế bào thần kinh. Nó được xem là một chất hỗ trợ thần kinh, giúp cải thiện hoạt động nhận thức, trí nhớ và khả năng tập trung.

9. Thông tin nhà sản xuất (Dữ liệu Gemini)

Nhà sản xuất: [Thêm thông tin nhà sản xuất từ dữ liệu Gemini ở đây]

Đóng gói: [Thêm thông tin đóng gói từ dữ liệu Gemini ở đây]

Lưu ý: Citicol 1000mg không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ