Ciprobid
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ciprobid 400mg/200ml
Thông tin chi tiết sản phẩm Ciprobid
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ciprofloxacin | 400mg/200ml |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch
2. Công dụng và Chỉ định
Ciprobid được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ciprofloxacin, bao gồm:
2.1 Người lớn:
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục (viêm niệu đạo do lậu cầu, viêm cổ tử cung do Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm, viêm mào tinh hoàn-tinh hoàn, viêm vùng chậu do Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm).
- Nhiễm khuẩn tiêu hóa, ổ bụng, da và mô mềm do vi khuẩn Gram âm.
- Nhiễm khuẩn xương khớp.
- Bệnh than do hít phải.
- Điều trị ở người giảm bạch cầu trung tính kèm sốt có nhiễm khuẩn.
- Viêm tai giữa mủ mạn tính, viêm tai ngoài ác tính.
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính và viêm xoang cấp do vi khuẩn (chỉ nên sử dụng khi không có lựa chọn thay thế khác).
- Nhiễm khuẩn tiết niệu.
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới.
- Nhiễm khuẩn hô hấp trên.
2.2 Trẻ em:
- Nhiễm khuẩn tiết niệu gây biến chứng, viêm bể thận.
- Nhiễm bệnh than qua hô hấp.
- Đợt nhiễm khuẩn cấp của viêm phế quản mạn (chỉ dùng khi không còn lựa chọn điều trị thay thế khác).
- Các nhiễm khuẩn nặng khác (theo chỉ định của bác sĩ có kinh nghiệm).
- Xơ nang.
3. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại và mức độ nhiễm khuẩn, độ nhạy cảm của vi khuẩn với Ciprofloxacin, chức năng thận (đặc biệt ở người cao tuổi và trẻ em), và cân nặng của trẻ em và thanh thiếu niên.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và loại vi khuẩn gây nhiễm.
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch. Không sử dụng nếu dung dịch vẩn đục.
Cách truyền:
- Trẻ em: Truyền trong 60 phút.
- Người lớn: Truyền trong 60 phút với liều 400mg và 30 phút với liều 200mg.
Lưu ý: Truyền chậm vào tĩnh mạch lớn để giảm đau và nguy cơ kích ứng mạch.
(Xem phần 3.1.1 và 3.1.2 ở phần nội dung tham khảo cho thông tin chi tiết về liều dùng cụ thể cho từng nhóm bệnh nhân và từng loại nhiễm khuẩn)
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ciprofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng đồng thời với tizanidin.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có sự cân nhắc kỹ lưỡng từ bác sĩ).
5. Tác dụng phụ
Ciprobid có thể gây ra các tác dụng phụ, mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân:
Thường gặp:
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Tăng tạm thời transaminase.
Ít gặp:
- Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu lympho và đa nhân, thiếu máu, giảm tiểu cầu.
- Nhịp tim nhanh, kích động, rối loạn tiêu hóa, nổi ban, ngứa, đau khớp, sưng khớp.
- Tăng tạm thời creatinin, bilirubin, phosphatase kiềm trong máu.
Hiếm gặp:
- Phản vệ, sốc phản vệ, thiếu máu tan máu, tăng bạch cầu tiểu cầu, thay đổi nồng độ prothrombin.
- Cơn co giật, lú lẫn, rối loạn tâm thần, mất ngủ, trầm cảm.
- Rối loạn thính giác, thị giác, vị giác, khứu giác.
- Tăng áp lực nội sọ, viêm đại tràng màng giả, viêm mạch, hội chứng Lyell, ban da dạng nốt.
- Viêm gan, vàng da ứ mật, đa cơ, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, đứt gân (đặc biệt ở người lớn tuổi dùng đồng thời corticoid).
- Xuất hiện tinh thể niệu khi nước tiểu kiềm tính, suy thận cấp, viêm thận kẽ, khó thở, nhạy cảm với ánh sáng.
Xử trí: Uống đủ nước, tránh để nước tiểu kiềm tính để tránh xuất hiện tinh thể niệu. Nếu tiêu chảy nặng, kéo dài cần ngừng thuốc và dùng kháng sinh khác. Bất kỳ tác dụng phụ nào, dù nhẹ hay vừa, cần báo cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Ciprobid có thể tương tác với nhiều thuốc khác. (Xem phần 6 ở phần nội dung tham khảo cho thông tin chi tiết về tương tác thuốc)
7. Lưu ý khi dùng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng:
Ciprobid có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng không hồi phục như viêm gân, đứt gân, bệnh thần kinh ngoại biên và tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương. Ngừng dùng thuốc nếu có dấu hiệu bất thường. Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người bệnh nhược cơ, người có yếu tố kéo dài khoảng QT, người thiếu hụt G6PD. (Xem phần 7.1 ở phần nội dung tham khảo cho thông tin chi tiết)
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú:
Không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
7.4 Xử trí quá liều:
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu quá liều, có thể gây nôn, rửa dạ dày, lợi tiểu và theo dõi cẩn thận, điều trị hỗ trợ.
8. Thông tin về Ciprofloxacin
Ciprofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế topoisomerase loại II của vi khuẩn. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm. (Xem phần 9.1 và 9.2 ở phần nội dung tham khảo cho thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học).
9. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này