Ciloxan

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21094-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Bỉ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma Services AG

Video

Ciloxan: Thông tin chi tiết sản phẩm

Ciloxan là thuốc nhỏ mắt được chỉ định để điều trị các bệnh lý mắt do nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ciprofloxacin 0.3%
Tá dược vừa đủ 1 lọ 5ml

Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Ciloxan có tác dụng kháng khuẩn, đặc biệt là đối với một số vi khuẩn và virus. Ciprofloxacin, hoạt chất chính của Ciloxan, thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn Quinolon. Nó ức chế enzyme ADN Gyrase, enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp nhiễm sắc thể của vi khuẩn, do đó kìm hãm sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn. Ciprofloxacin có phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, cũng như một số virus nhạy cảm.

2.2 Chỉ định

Ciloxan 0.3% được chỉ định để điều trị:

  • Loét giác mạc
  • Viêm kết mạc
  • Viêm bờ mi

do nhiễm trùng bởi các chủng vi khuẩn và virus nhạy cảm với Ciprofloxacin.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc dược sĩ hướng dẫn. Liều dùng tham khảo:

Loét giác mạc:

  • Ngày 1: 2 giọt/15 phút trong 6 giờ đầu, sau đó 2 giọt/30 phút.
  • Ngày 2: 2 giọt/giờ.
  • Ngày 3-14: 2 giọt/lần, cách nhau 4 giờ.

Viêm kết mạc, viêm bờ mi:

  • 2 ngày đầu: 1-2 giọt/lần, cách nhau 2 giờ.
  • 5 ngày sau: 1-2 giọt/lần, cách nhau 4 giờ.

Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật:

1 giọt/15 phút, 4 lần trong vòng 1 giờ trước phẫu thuật.

3.2 Cách dùng

  1. Rửa tay sạch sẽ.
  2. Mở nắp lọ thuốc. Tránh để đầu nhỏ giọt chạm vào mắt hoặc mí mắt.
  3. Nhìn lên trên, kéo nhẹ mí mắt dưới xuống. Nhỏ thuốc vào mắt.
  4. Nhắm mắt lại và lau sạch thuốc thừa.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với Ciprofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm Quinolon.

5. Tác dụng phụ

Phổ biến:

  • Nóng rát, kích ứng mắt.
  • Tinh thể trắng đọng lại ở vị trí tổn thương.

Ít phổ biến:

  • Vị đắng trong miệng.
  • Xung huyết kết mạc.
  • Cộm mắt, đóng vảy, ngứa mắt.

Hiếm gặp:

  • Phù mi mắt.
  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng.
  • Buồn nôn.
  • Giảm thị lực.
  • Viêm giác mạc.
  • Dị ứng.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có nghiên cứu nào chỉ ra tương tác thuốc nguy hiểm khi sử dụng Ciloxan. Tuy nhiên, hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc hoặc sản phẩm điều trị nào khác.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng:

  • Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Không sử dụng kéo dài để tránh bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm.
  • Không tiêm vào mắt hoặc dùng đường uống.
  • Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến thị lực, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú:

Không nên sử dụng trừ khi thật sự cần thiết và đã được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.

7.3 Quá liều:

Nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào nghi ngờ do quá liều, hãy ngừng sử dụng và đến cơ sở y tế ngay lập tức.

7.4 Bảo quản:

  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.

8. Thông tin thêm về Ciprofloxacin

Ciprofloxacin là một fluoroquinolone thế hệ thứ hai, đã được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn trong gần 3 thập kỷ. Nó có hoạt tính kháng khuẩn tốt và đặc tính dược động học tuyệt vời, với ít tác dụng phụ. Nhiều dẫn xuất của ciprofloxacin đã được nghiên cứu để tìm kiếm các chất kháng khuẩn mới.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng bào chế dung dịch nhỏ mắt dễ sử dụng.
  • Hiệu quả trong điều trị các bệnh lý mắt do vi khuẩn và virus nhạy cảm với Ciprofloxacin.
  • Đã được cấp phép lưu hành.

Nhược điểm:

  • Có thể gây tác dụng phụ như nóng rát, kích ứng mắt.
  • Có thể ảnh hưởng đến thị lực.

10. Thông tin đóng gói và nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-10719-10

Đóng gói: 1 lọ 5ml

Nhà sản xuất: S.A Alcon Couvreur N.V - Bỉ


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ