Cifga

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20549-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén dài bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Cifga: Thông tin chi tiết về thuốc

Cifga là thuốc kháng sinh được kê đơn điều trị các nhiễm khuẩn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Cifga. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ciprofloxacin 500 mg/viên
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Tinh bột sắn, sodium starch glycolate, ludipress, magnesium stearate, PVP K30, HPMC, PEG 6000, titan dioxyd, talc)

Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Ciprofloxacin

Ciprofloxacin là một quinolon flo hóa thế hệ mới, có cơ chế hoạt động chính là ức chế DNA gyrase của vi khuẩn. Đây là một thuốc kháng khuẩn phổ rộng, có hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Ciprofloxacin đạt được nồng độ hiệu quả trong nhiều mô và dịch cơ thể sau khi uống. Khả dụng sinh học đường uống khoảng 70-80%.

Ciprofloxacin được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP1A2 và đào thải qua thận.

2.2 Chỉ định

Cifga được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn như:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không phức tạp
  • Viêm tiền liệt tuyến
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Viêm ruột
  • Viêm xương-tủy
  • Viêm phế quản mạn tính
  • Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng Thời gian điều trị
Người lớn (nhiễm khuẩn thông thường) 1 viên/lần x 2 lần/ngày 7-14 ngày
Người lớn (Nhiễm khuẩn đường tiết niệu cấp không phức tạp) ½ viên/lần x 2 lần/ngày 3 ngày
Người lớn (Viêm xoang cấp tính) 1 viên/lần x 2 lần/ngày 10 ngày

Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Uống thuốc sau ăn 2 tiếng. Uống nhiều nước trong khi dùng thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Cifga nếu bạn bị dị ứng với ciprofloxacin hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm quinolon nào khác.

5. Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.

Ít gặp: Nhức đầu, sốt, tăng bạch cầu ưa eosin, thiếu máu, nổi ban, ngứa, đau khớp.

Hiếm gặp: Viêm đại tràng màng giả, ban đỏ da, viêm gan, vàng da ứ mật, đau cơ, viêm gân (gân gót) và mô bao quanh.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cifga có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể làm tăng tác dụng phụ của ciprofloxacin.
  • Thuốc gây độc tế bào: Có thể làm giảm hấp thu ciprofloxacin.
  • Chế phẩm có sắt hoặc kẽm: Làm giảm đáng kể hấp thu ciprofloxacin.
  • Sucralfat: Làm giảm hấp thu ciprofloxacin.
  • Theophylline: Ciprofloxacin làm tăng nồng độ theophylline trong huyết thanh.
  • Warfarin: Ciprofloxacin làm tăng hoạt tính của warfarin.
  • Probenecid: Làm giảm đào thải ciprofloxacin.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý ngưng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng với người quá mẫn cảm với Ciprofloxacin.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
  • Hạn chế sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên đang tăng trưởng.
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu bất thường.
  • Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc rối loạn hệ thần kinh trung ương.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan, thận.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và không có lựa chọn thay thế khác.

Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng hoặc ngừng cho con bú nếu phải sử dụng thuốc.

7.3 Quá liều và xử trí

Trong trường hợp quá liều, cần gây nôn, rửa dạ dày, lợi tiểu và theo dõi sát sao.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Ciprofloxacin

Ciprofloxacin là một kháng sinh mạnh mẽ, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định bởi bác sĩ để tránh sự kháng thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn.

LƯU Ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về liều lượng và cách dùng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ