Chlorasp 2Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2mg
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
SP Accure Labs Pvt Ltd

Video

Chlorasp 2mg

Thành phần

Mỗi viên nén Chlorasp 2mg chứa:

Hoạt chất: Chlorambucil 2mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Chlorasp 2mg chứa chlorambucil, được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư và rối loạn về máu, bao gồm:

  • Bệnh Hodgkin và ung thư hạch không Hodgkin: Các loại ung thư hình thành từ các tế bào của hệ bạch huyết. Chlorambucil giúp giảm sự phát triển của tế bào ung thư, ngăn chặn sự lan rộng của bệnh.
  • Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL): Loại ung thư ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu, trong đó tủy xương sản xuất một lượng lớn các tế bào trắng bất thường. Chlorambucil làm giảm sự phát triển của các tế bào bạch cầu bất thường, giúp kiểm soát bệnh.
  • Macroglobulinaemia của Waldenstrom: Một dạng u lympho hiếm gặp, với sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào B, dẫn đến giải phóng protein bất thường vào máu. Chlorambucil có thể giúp giảm sự phát triển của các tế bào B bất thường này.

Liều dùng - Cách dùng

Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL):

  • Người lớn (18 - 64 tuổi): Liều khuyến nghị là từ 4 - 10 mg (tương đương 2-5 viên) mỗi ngày, uống trong vòng 3 - 6 tuần. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên trọng lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên): Cần điều chỉnh liều do chức năng gan giảm, giúp giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ.

Bệnh ung thư hạch ác tính (u lympho và bệnh Hodgkin):

Người lớn: Tương tự như liều cho CLL, bệnh nhân được khuyến nghị uống từ 4 - 10 mg mỗi ngày (tương đương 2-5 viên), tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với chlorambucil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi (tính an toàn và hiệu quả chưa được xác định).
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thông thường:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Loét miệng và cổ họng
  • Mệt mỏi
  • Trễ kinh ở phụ nữ và trẻ em gái

Tác dụng phụ nghiêm trọng (thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải):

  • Phát ban da
  • Chảy máu bất thường, bầm tím
  • Tiểu ra máu
  • Ho, sốt, đau họng
  • Khó thở, co giật
  • Vàng da, đau bụng trên bên phải, nước tiểu sẫm màu

Tương tác thuốc

  • Vắc-xin sống: Chlorasp 2 có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin sống và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tránh tiêm các loại vắc-xin sống khi đang sử dụng Chlorasp 2.
  • Phenylbutazone: Có thể tương tác với chlorambucil, làm tăng nồng độ chlorambucil trong máu. Cần điều chỉnh liều nếu dùng cùng.
  • Các thuốc hóa trị khác (Fludarabine, Pentostatin, và Cladribine): Có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ khi kết hợp với chlorambucil.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng:

  • Nguy cơ nhiễm trùng: Chlorambucil có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng.
  • Cấy ghép tủy xương: Sử dụng lâu dài có thể làm giảm số lượng tế bào gốc, gây khó khăn trong việc cấy ghép tủy xương.
  • Vấn đề gan và thận: Cần điều chỉnh liều lượng nếu có vấn đề về gan hoặc thận.
  • Nguy cơ co giật: Có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở những người có tiền sử bị co giật.

Bảo quản:

Bảo quản thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Tránh xa tầm với của trẻ em. Không sử dụng thuốc sau khi hết hạn.

Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp.

Dược lực học

Chlorambucil là một chất thuộc nhóm alkyl hóa, thêm nhóm alkyl vào DNA của tế bào. Điều này ngăn cản quá trình sao chép DNA và phân chia tế bào, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Chlorambucil cũng có thể methyl hóa hoặc alkyl hóa các phân tử khác trong tế bào, gây lỗi trong quá trình sao chép và mã hóa DNA.

Dược động học

Hấp thu: Chlorambucil được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Phân bố: Có tỷ lệ gắn kết cao với protein huyết tương và phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hóa: Được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành phenylacetic acid mustard (PAAM), một chất chuyển hóa có hoạt tính nhưng hiệu quả điều trị thấp hơn chlorambucil. Thải trừ: Được bài tiết chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 1,5 giờ.

Thông tin thêm về Chlorambucil

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp về dược liệu.)

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị ung thư; cơ chế tác dụng mạnh mẽ; sử dụng lâu dài có thể cải thiện tình trạng bệnh.

Nhược điểm: Tác dụng phụ nghiêm trọng; tương tác thuốc; cảnh báo đặc biệt cho người có vấn đề về gan, thận, hoặc tiền sử co giật; có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng và ảnh hưởng đến khả năng cấy ghép tủy xương.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ