Cefprozil 250-Us

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-27637-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250-us
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 Vỉ x 10 Viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần US Pharma USA

Video

Cefprozil 250-US

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi viên bao phim Cefprozil 250-US gồm:

Thành phần Hàm lượng
Cefprozil 250mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Cefprozil 250-US

Cefprozil 250-US là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai. Cơ chế tác dụng của Cefprozil là ức chế quá trình sinh tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs). Điều này dẫn đến sự ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Cefprozil có độ ổn định cao hơn so với Cefaclor dưới tác động của β-lactamase.

Khả năng diệt khuẩn: Cefprozil có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm:

  • Gram (+) hiếu khí: Listeria monocytogenes, Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus saprophyticus, Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis
  • Gram (-) hiếu khí: Shigella spp., Proteus Mirabilis, E.coli, Haemophilus influenzae, Salmonella spp
  • Vi khuẩn kị khí: Clostridium perfringens, Prevotella, Clostridium difficile

Một số vi khuẩn đã kháng Cefprozil: Bacteroides fragilis

Dược động học: Cefprozil được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) sau khoảng 1,5 giờ. Sinh khả dụng ở người lớn khi uống là 90-95%. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm dịch tai giữa, dịch vị, amidan… Cefprozil có thể bài tiết vào sữa mẹ (với lượng nhỏ). Thời gian bán thải của thuốc ở người có chức năng thận bình thường là khoảng 1-1,4 giờ. Ở trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi, thời gian bán thải là khoảng 0,94-2 giờ. Thời gian bán thải kéo dài hơn ở những người suy thận hoặc suy gan. Hơn 70% lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi.

2.2 Chỉ định thuốc Cefprozil 250-US

  • Viêm tai giữa cấp
  • Viêm amidan
  • Viêm họng
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm xoang, nhiễm khuẩn thứ phát trong viêm phế quản cấp, viêm phế quản mạn tính đợt cấp.
  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và chức năng thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Đối tượng Chỉ định Liều lượng
Người lớn Viêm tai giữa cấp 2 viên/lần/12 giờ x 10 ngày
Người lớn Viêm họng/Amidan 2 viên/lần/ngày x 10 ngày
Người lớn Viêm xoang cấp (trung bình - nghiêm trọng) 2 viên/lần/12 giờ x 10 ngày
Trẻ em ≥ 13 tuổi Viêm họng/Amidan 2 viên/lần/ngày x 10 ngày
Trẻ em ≥ 13 tuổi Viêm xoang cấp (trung bình - nghiêm trọng) 2 viên/lần/12 giờ x 10 ngày
Suy thận Creatinin ≥ 30ml/phút Không cần hiệu chỉnh liều
Creatinin < 30ml/phút Giảm liều khoảng 50%
Suy gan - Không cần hiệu chỉnh liều
Người cao tuổi - Không cần hiệu chỉnh liều (trừ trường hợp suy gan thận nặng)

3.2 Cách dùng

Uống trọn viên thuốc với nước lọc. Không nên uống thuốc cùng với bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Cefprozil 250-US.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh cephalosporin.

5. Tác dụng phụ

Cefprozil nói chung được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

Cơ quan Tác dụng phụ
Tiêu hóa Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng
Gan Tăng men gan, tăng phosphatase kiềm, vàng da ứ mật
Da Mẩn ngứa, ban đỏ, nổi mề đay
Thần kinh trung ương Chóng mặt, căng thẳng, đau đầu, hiếu động, lú lẫn, ngủ gà, mất ngủ
Thận Tăng creatinin máu
Huyết học Tăng bạch cầu eosin, giảm bạch cầu
Khác Bội nhiễm, phát ban, viêm âm đạo, ngứa bộ phận sinh dục

6. Tương tác thuốc

Thuốc tương tác Hậu quả
Aminoglycosid Tăng độc tính trên thận
Probenecid Tăng AUC Cefprozil
Kháng sinh Beta-lactam khác Có thể gây phản ứng chéo
Thuốc làm tăng nồng độ glucose Có thể gây kết quả xét nghiệm glucose giả dương tính

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị tiêu chảy hoặc viêm đại tràng liên quan đến nhiễm Clostridium difficile.
  • Cần theo dõi sát sao các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, sốc phản vệ. Ngừng thuốc ngay lập tức và báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng này.
  • Thận trọng với các phản ứng dị ứng chéo với các thuốc nhóm β-lactam khác.

7.2 Vận hành máy móc, phương tiện giao thông

Cân nhắc việc vận hành máy móc, phương tiện giao thông nếu xuất hiện các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn.

7.3 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú vì Cefprozil có thể bài tiết vào sữa mẹ.

7.4 Quá liều

Liều cao Cefprozil (lên đến 5000mg/kg) không gây tử vong ở chuột. Tuy nhiên, liều 3000mg/kg có thể gây tiêu chảy và chán ăn. Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng gây suy thận, cần tiến hành chạy thận nhân tạo. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin thêm về Cefprozil

Cefprozil là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Ưu điểm của Cefprozil là độ ổn định cao trước β-lactamase so với một số cephalosporin uống khác, giúp duy trì hiệu quả điều trị trong các nhiễm khuẩn hô hấp, viêm họng, viêm tai giữa. Tuy nhiên, giống như các kháng sinh khác, Cefprozil cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ