Cefpomed-200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-8050-09
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp to x 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ

Video

Cefpomed-200: Thông tin chi tiết sản phẩm

Cefpomed-200 là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Tên hoạt chất Cefpodoxime proxetil
Dạng bào chế Viên nang cứng
Nhóm thuốc Thuốc kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3

Cefpodoxime proxetil: Là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, tác động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự tiêu diệt vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, và có khả năng kháng beta-lactamase tốt.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng thuốc

Cefpodoxime ức chế quá trình acyl hóa các enzyme transpeptidase gắn kết màng, ngăn ngừa sự liên kết chéo của các chuỗi peptidoglycan trong quá trình hình thành màng tế bào của vi khuẩn. Điều này dẫn đến tác dụng kháng khuẩn.

Phổ tác dụng:

  • Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Anaerobic streptococci,...
  • Gram âm: Neisseria gonorrhoeae, Enterobacter aerogenes, E. coli, Haemophilus influenzae, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis,...
  • Vi khuẩn kị khí

2.2 Chỉ định

Cefpomed-200 được chỉ định điều trị:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: viêm tai giữa cấp, viêm xoang, viêm amiđan, viêm họng.
  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng.
  • Nhiễm khuẩn lậu cầu cấp chưa có biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa có biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên (viêm amiđan, viêm họng): 100mg x 2 lần/ngày, cách 12 giờ, trong 10 ngày.
  • Viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng: 200mg x 2 lần/ngày, cách 12 giờ, trong 14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn lậu cầu cấp chưa có biến chứng: 200mg liều duy nhất.
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa có biến chứng: 100mg x 2 lần/ngày, cách 12 giờ, trong 7 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 400mg x 2 lần/ngày, cách 12 giờ, trong 7-14 ngày.

Trẻ em:

  • Viêm tai giữa cấp tính: 10mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 2 lần, tối đa 400mg/ngày, trong 10 ngày.
  • Viêm họng, viêm amiđan: Tương tự viêm tai giữa, tối đa 200mg/ngày, chia làm 2 lần, trong 10 ngày.

Điều chỉnh liều: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân xơ gan hoặc suy giảm chức năng gan nếu không có thay đổi chức năng thận.

3.2 Cách dùng

Nên dùng thuốc cùng với thức ăn. Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Không tự ý ngừng thuốc hoặc tăng liều. Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và dùng liều tiếp theo như bình thường, không dùng gấp đôi liều.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn cảm với Cefpodoxime hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp:

  • Dị ứng (ít gặp hơn so với penicillin)
  • Độc tính thận (viêm thận kẽ, hoại tử ống thận)
  • Phản ứng cai rượu
  • Giảm prothrombin máu, gây chảy máu
  • Nổi ban, tăng hoặc giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin (hiếm gặp)

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế H2: Giảm nồng độ Cefpodoxime trong huyết tương khoảng 30%.
  • Probenecid: Tăng nồng độ Cefpodoxime trong máu.
  • Ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm Coomb trực tiếp.

Khai báo với bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Cân nhắc khi sử dụng ở phụ nữ có thai vì thuốc có thể qua nhau thai.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-8050-09

Nhà sản xuất: Medico Remedies Pvt., Ltd - ẤN ĐỘ

Đóng gói: Hộp to x 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ