Cefdinix 400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
26360/QLD-KD
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Coral Laboratories Ltd.

Video

Cefdinix 400

Cefdinix 400 là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Cefditoren 400mg, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình.

Thành phần

Mỗi viên nén Cefdinix 400 chứa:

  • Cefditoren: 400mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Cefdinix 400 được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra, bao gồm:

  • Viêm phế quản cấp
  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng
  • Viêm họng, viêm amidan
  • Nhiễm khuẩn thông thường trên da và cấu trúc da

Cơ chế tác dụng (Dược lực học)

Cefditoren pivoxil là một cephalosporin thế hệ thứ ba, được hấp thu qua đường uống. Sau khi vào cơ thể, nó được thủy phân nhanh thành dạng có hoạt tính nhờ các esterase. Cefditoren có phổ hoạt động rộng với nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó đặc biệt hiệu quả đối với Haemophilus influenzae (cả dương tính và âm tính với beta-lactamase), H. parainfluenzaeMoraxella catarrhalis (cả dương tính và âm tính với beta-lactamase). Tuy nhiên, Cefditoren không có hoạt tính kháng khuẩn đối với Pseudomonas aeruginosa hoặc các mầm bệnh đường hô hấp không điển hình và chỉ có hoạt tính thay đổi đối với vi khuẩn kỵ khí.

Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đạt khoảng 14% khi sử dụng lúc đói và tăng lên sau bữa ăn nhiều chất béo.

Phân bố: Khoảng 88% cefditoren liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Cefditoren không bị chuyển hóa nhiều.

Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều lượng cụ thể tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Chỉ định Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm phổi mắc phải cộng đồng 1 viên/lần x 2 lần/ngày 14 ngày
Viêm phế quản cấp 1 viên/lần x 2 lần/ngày 10 ngày
Viêm họng, viêm amidan, nhiễm khuẩn da 1 viên 200mg/lần x 2 lần/ngày 10 ngày

Cách dùng: Uống thuốc cùng bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Cefdinix 400.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Vàng da
  • Động kinh
  • Vàng mắt
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, đau họng, ngứa, khó thở)

Điều trị kéo dài có thể gây bội nhiễm vi khuẩn.

Tương tác thuốc

Cần thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các thuốc khác, đặc biệt là:

  • Kháng sinh khác
  • Warfarin
  • Antacid (giảm hấp thu Cefditoren)
  • Famotidin, ranitidin (giảm hấp thu Cefditoren)
  • Probenecid (tăng nồng độ Cefditoren trong huyết tương)

Lưu ý thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm penicillin hoặc Cefaclor.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng, bệnh thận hoặc vấn đề về đường tiêu hóa.
  • Theo dõi bệnh nhân lớn tuổi trong suốt quá trình điều trị.
  • Chỉ sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú khi cân nhắc lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Xử trí quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Cefditoren

Cefditoren pivoxil là một cephalosporin đường uống thế hệ thứ ba có phổ hoạt động rộng, ổn định khi bị thủy phân bởi nhiều beta-lactamase phổ biến. Nó đã được chứng minh là hiệu quả và thường được dung nạp tốt trong điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp và da.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ