Cardioton
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cardioton
Thông tin sản phẩm
Thành phần |
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Số đăng ký | VN-16226-13 |
Nhà sản xuất | Lipa Pharm Pty., Ltd., Australia |
Đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên/vỉ |
Công dụng - Chỉ định
Cardioton chứa Ubidecarenone (Coenzyme Q10), một benzoquinone đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng ATP cho cơ thể, đặc biệt là tim. Nó giúp cải thiện chức năng tim, giảm các triệu chứng đau thắt ngực và rối loạn tuần hoàn. Vitamin E (D-alpha-Tocopherol) có tác dụng bảo vệ tim mạch và tăng cường hệ miễn dịch.
Chỉ định:
- Đau thắt ngực
- Thiểu năng tuần hoàn
- Huyết áp động mạch tăng (trong trường hợp thiểu năng tuần hoàn)
- Loạn nhịp tim (trong trường hợp thiểu năng tuần hoàn, bệnh tim thiếu máu)
- Trống ngực, hồi hộp
- Cơ tim yếu, thiếu năng lượng
- Thiếu Coenzyme Q10
- Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị xơ vữa động mạch
- Bệnh tiêu quanh răng
- Thiếu Vitamin E
- Hỗ trợ làm chậm quá trình lão hóa
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Uống 1-3 viên/lần, 2 lần/ngày.
Cách dùng: Uống trực tiếp viên nang mềm với nước. Không nhai hoặc bẻ viên nang.
Chống chỉ định
Chống chỉ định: Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Dị ứng da (nổi mẩn đỏ, ngứa, nổi ban)
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đầy bụng, chán ăn, tiêu chảy)
Tương tác thuốc
Tương tác:
- Giảm tác dụng khi dùng cùng dầu khoáng.
- Tăng tác dụng của thuốc lợi tiểu, nitrate và glycosid trợ tim.
- Giảm tác dụng của thuốc chẹn beta giao cảm.
- Ức chế tác dụng chống đông của warfarin.
- Trung hòa độc tính của một số kháng sinh chống ung thư nhóm anthracycline.
- Ức chế tác dụng của vitamin K.
- Tăng cường hấp thu, dự trữ và sử dụng Vitamin A.
Dược lực học & Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn khác đáng tin cậy)
Lưu ý thận trọng khi dùng
Lưu ý:
- Có thể làm tăng nhẹ nồng độ lactic dehydrogenase và transaminase trong máu.
- Có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông máu warfarin và aspirin.
- Không tự ý tăng liều.
- Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng. Bỏ thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng (nấm mốc, rách vỏ nang, thay đổi màu sắc).
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Độ an toàn chưa được xác định. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn khác đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn khác đáng tin cậy)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Ubidecarenone (Coenzyme Q10)
(Thêm thông tin chi tiết về Coenzyme Q10 ở đây nếu có trong nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác. Ví dụ: vai trò trong chuỗi vận chuyển điện tử, tác dụng chống oxy hóa,...)
D-alpha-Tocopherol (Vitamin E)
(Thêm thông tin chi tiết về Vitamin E ở đây nếu có trong nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác. Ví dụ: vai trò như chất chống oxy hóa, tác dụng bảo vệ tế bào,...)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này