Cardimax Mr 35Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18116-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
35mg
Dạng bào chế:
Viên nén phóng thích chậm
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
USV Ltd.

Video

Cardimax MR 35mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thuộc nhóm Thuốc Tim Mạch
Tên sản phẩm Cardimax MR 35mg
Nhà sản xuất USV Ltd.
Số đăng ký VN-18116-14
Đóng gói Hộp 5 vỉ x 10 viên

Thành phần

Mỗi viên nén Cardimax MR 35mg chứa:

  • Trimetazidin dihydroclorid Ph. Eur: 35mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Cardimax MR 35mg được chỉ định để điều trị đau thắt ngực ổn định, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân không được kiểm soát đầy đủ hoặc không dung nạp với các thuốc khác.

Chống chỉ định

Không sử dụng Cardimax MR 35mg cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị Parkinson, biểu hiện run hoặc hội chứng chân không yên.
  • Suy thận nặng.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Chóng mặt, đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn, mày đay, suy nhược.

Hiếm gặp: Đánh trống ngực, ngoại tâm thu, tim đập nhanh, hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp thế đứng, ngã.

Không rõ tần suất: Táo bón, rối loạn giấc ngủ, triệu chứng Parkinson, dáng đi không vững, rối loạn vận động khác, phù mạch, mụn mủ toàn thân, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, viêm gan.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có thông tin về tương tác thuốc của Cardimax MR 35mg. Tuy nhiên, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng, để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Dược lực học

Trimetazidin ức chế các enzym long-chain 3-ketoacyl-CoA thiolase tại các tế bào thiếu máu cục bộ, do đó ức chế quá trình beta oxy hóa. Ở các đối tượng thiếu máu cơ tim cục bộ, trimetazidin có tác dụng giống chất chuyển hóa, giúp bảo tồn năng lượng phosphate cao nội bào. Trimetazidin có tác dụng điều trị tình trạng thiếu máu cục bộ.

Dược động học

Trimetazidin hấp thu nhanh, nồng độ thuốc đạt cực đại (Cmax) sau 2 giờ. Thời gian bán thải (T½) của Trimetazidin là 6,0 ± 1,4 giờ. Trimetazidin liên kết yếu với protein huyết tương. Thể tích phân bố (Vd) của Trimetazidin là 4,2 lít. Trimetazidin thải trừ qua nước tiểu.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Uống thuốc cùng với thức ăn.

Liều dùng thông thường: 1 viên/lần, ngày 2 lần.

Các đối tượng đặc biệt:

  • Suy thận mức độ trung bình: 1 viên/ngày, uống vào bữa sáng.
  • Người già: Cần điều chỉnh liều do độ nhạy cảm với trimetazidin cao hơn bình thường.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Không sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Cardimax MR 35mg, đặc biệt ở người già, do thuốc có thể gây tác dụng phụ liên quan đến bệnh Parkinson. Theo dõi sức khỏe người bệnh thường xuyên. Ngừng thuốc có thể dẫn đến hội chứng Parkinson, hội chứng chân không yên, run và dáng đi không vững. Thuốc có thể gây ngã, tụt huyết áp hoặc dáng đi không vững, đặc biệt rõ rệt hơn nếu bệnh nhân đang dùng thuốc hạ huyết áp. Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng đầu) và cho con bú.

Xử lý quá liều

Hiện chưa có thông tin về xử lý quá liều.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Thông tin thêm về Trimetazidin

Trimetazidin là một chất chuyển hóa tế bào, giúp bảo vệ tim bằng cách cải thiện sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ tim khi thiếu oxy. Nó không làm giảm nhịp tim hay huyết áp, mà hoạt động thông qua một cơ chế khác với các thuốc điều trị đau thắt ngực thông thường.

Ưu điểm

  • Dạng bào chế giải phóng chậm, giảm số lần uống thuốc.
  • Hiệu quả trong điều trị đau thắt ngực ổn định.

Nhược điểm

  • Nguy cơ gây bệnh Parkinson.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ