Capsicin Gel 0.05%

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22085-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0.05%
Dạng bào chế:
Gel bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 20g gel bôi da.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần BV Pharma

Video

Capsicin Gel 0.05%

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc: Capsicin Gel 0.05%
Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da
Số đăng ký: VD-22085-15
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma - Việt Nam
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 20g

Thành phần

Mỗi tuýp Capsicin gel 0.05% chứa:

  • Capsaicin 0.05%
  • Tá dược vừa đủ 1 tuýp

Công dụng - Chỉ định

Capsicin gel 0.05% được chỉ định để giảm đau trong các trường hợp:

  • Đau dây thần kinh do nhiễm Herpes
  • Đau dây thần kinh do đái tháo đường và các nguyên nhân khác
  • Viêm khớp, thoái hóa khớp, đau lưng, bong gân

Dược lực học

Capsaicin, hoạt chất chính trong Capsicin gel 0.05%, là một chất chiết xuất từ ớt. Nó có tác dụng giảm đau tại chỗ bằng cách làm cạn kiệt chất P trong các sợi thần kinh cảm giác loại C và làm giảm độ nhạy cảm của các thụ thể vanilloid. Thuốc có hiệu quả đối với cả đau dây thần kinh và đau cơ xương mức độ trung bình. Tuy nhiên, tác dụng giảm đau không xuất hiện ngay lập tức mà cần thời gian để phát huy tác dụng. Đối với đau khớp, tác dụng có thể thấy sau 1-2 tuần; đối với đau dây thần kinh, cần 2-4 tuần hoặc lâu hơn.

Dược động học

Do Capsicin gel 0.05% được sử dụng bôi ngoài da, nên ít có thông tin về sự hấp thu vào tuần hoàn toàn thân hoặc chuyển hóa thuốc.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Bôi một lớp mỏng lên vùng da cần điều trị 3-4 lần/ngày. Bôi lên da khô sạch, không bôi lên vết thương hở hoặc vùng da bị tổn thương.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu bạn bị dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là các vấn đề về da như nóng rát tại chỗ bôi thuốc. Liều cao có thể gây viêm, đau, bỏng. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo về tương tác thuốc khi sử dụng Capsicin gel 0.05%. Tuy nhiên, không nên bôi cùng lúc nhiều loại thuốc khác nhau trên cùng một vùng da để tránh kích ứng da.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chỉ dùng ngoài da. Tránh tiếp xúc với mắt, mũi, miệng.
  • Không bôi lên vết thương hở, vùng da mỏng hoặc đang lên da non.
  • Không rửa vùng da bôi thuốc bằng nước nóng.
  • Không băng bó vùng da bôi thuốc quá chặt.
  • Kiểm tra hạn dùng và chất lượng thuốc trước khi sử dụng.

Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của thuốc đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử trí quá liều

Nếu nghi ngờ dùng quá liều, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Quên liều

Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không bôi gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

Thông tin thêm về Capsaicin

Capsaicin là một chất hóa học gây ra vị cay trong ớt. Nó hoạt động bằng cách kích hoạt các thụ thể vanilloid (TRPV1) trên các dây thần kinh cảm giác, dẫn đến cảm giác nóng rát. Tuy nhiên, ở nồng độ thấp như trong Capsicin gel 0.05%, nó có tác dụng giảm đau bằng cách làm cạn kiệt chất P, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm giác đau.

Ưu điểm

  • Capsaicin là hoạt chất tiềm năng trong giảm đau, chống viêm, có nguồn gốc từ thiên nhiên nên tương đối ít tác dụng phụ.
  • Có tác dụng giảm đau tốt cả đau dây thần kinh mạn tính ở người cao tuổi.
  • Dạng gel dễ thấm, không bết rít.
  • Đóng gói nhỏ gọn, tiện dụng.
  • Sản xuất tại Việt Nam theo tiêu chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm

  • Có thể gây bỏng với làn da nhạy cảm.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ