Capesto 40
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Capesto 40
Thông tin chi tiết sản phẩm
Capesto 40 là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, được chỉ định để điều trị trào ngược dạ dày và các vấn đề liên quan đến acid dạ dày.
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Capesto 40 chứa:
- Hoạt chất: Esomeprazole (dưới dạng vi hạt Esomeprazole magnesium dihydrat bao tan trong ruột) 40mg
- Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Esomeprazole là một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+/K+-ATPase trong tế bào thành dạ dày, làm giảm đáng kể sự bài tiết acid dạ dày. Việc bào chế dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột giúp bảo vệ thuốc khỏi bị phân hủy bởi acid dạ dày, đảm bảo tác dụng tối ưu.
2.2 Chỉ định
- Điều trị loét dạ dày tá tràng.
- Điều trị viêm thực quản do trào ngược dạ dày.
- Phòng ngừa và điều trị loét dạ dày tá tràng do sử dụng thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Điều trị loét dạ dày tá tràng liên quan đến nhiễm Helicobacter pylori (khi phối hợp với các thuốc khác).
- Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.
- Điều trị loét dạ dày tá tràng do hội chứng u đầu tụy.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Loét tá tràng | 20mg/ngày | 2-4 tuần |
Loét dạ dày, viêm thực quản trào ngược | 20mg/ngày | 4-8 tuần |
Phòng ngừa tái phát loét dạ dày, tá tràng | 20-40mg/ngày | Theo chỉ định của bác sĩ |
Hội chứng Zollinger-Ellison | 60mg/ngày | Theo chỉ định của bác sĩ |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước, trước ăn khoảng 30 phút.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Capesto 40 cho bệnh nhân quá mẫn với esomeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Nhức đầu
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Đầy hơi
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Táo bón
Các tác dụng phụ hiếm gặp:
- Phản ứng dị ứng da
- Mẩn ngứa
- Giảm tiết nước bọt
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Esomeprazole có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống enzyme CYP2C9 (ví dụ: diazepam, phenytoin). Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thực hiện xét nghiệm tìm tế bào ác tính ở dạ dày trước khi bắt đầu điều trị.
- Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi và bệnh nhân suy gan.
- Sử dụng thuốc đúng liều lượng và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự hướng dẫn của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
9. Thông tin thêm về Esomeprazole
Esomeprazole là đồng phân S của omeprazole, có tác dụng ức chế bơm proton mạnh hơn. Nó được hấp thu tốt và có thời gian bán thải dài, cho phép dùng liều duy nhất mỗi ngày. Esomeprazole nhìn chung được dung nạp tốt và có hiệu quả trong việc điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến acid dạ dày.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nang cứng, dễ sử dụng và bảo quản.
- Hiệu quả trong điều trị loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày.
- Được dung nạp tốt.
- Giá thành hợp lý.
Nhược điểm:
- Không dùng được cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này