Cadifast 180

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30888-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
180
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA

Video

Cadifast 180: Thông tin chi tiết sản phẩm

Cadifast 180 là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất chính là Fexofenadin HCl, được sử dụng để giảm các triệu chứng khó chịu liên quan đến dị ứng, bao gồm viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadin HCl 180mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Cadifast 180 được chỉ định để:

  • Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng: Hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi, ngứa rát họng.
  • Giảm triệu chứng mề đay vô căn mạn tính: Ngứa và phát ban trên da.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng:

Thường gặp (ADR > 1/100):

  • Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
  • Khác: Nhiễm virus (cảm, cúm), nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng, đau bụng kinh.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):

  • Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
  • Tiêu hóa: Khô miệng, đau bụng.

Hiếm gặp (ADR < 1/1000):

  • Da: Ban, mày đay, ngứa.
  • Phản ứng quá mẫn: Phù mạch, đỏ bừng, tức ngực, khó thở, sốc phản vệ.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Cadifast 180 cùng với:

  • Erythromycin và Ketoconazol (có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin).
  • Thuốc kháng acid chứa nhôm và magie (nên cách nhau khoảng 2 giờ).
  • Nước ép trái cây (có thể làm giảm hấp thu Fexofenadin).
  • Rượu (tăng nguy cơ an thần).

Thông tin chi tiết về tương tác thuốc cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Dược lực học

Fexofenadin là chất chuyển hóa của terfenadin, thuộc nhóm kháng histamine thế hệ thứ hai. Nó ức chế chọn lọc thụ thể H1 trên bề mặt tế bào, ngăn chặn co bóp phế quản và tiết histamine từ tế bào niêm mạc. Fexofenadin cũng có thể ức chế các cơ chế khác liên quan đến tế bào mast và giải phóng các chất trung gian viêm, nhưng ít gây buồn ngủ hơn các thuốc kháng histamine thế hệ đầu do nồng độ trong não thấp.

Dược động học

Hấp thu: Fexofenadin hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Phân bố: Khoảng 60-70% Fexofenadin gắn kết với protein huyết tương. Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan. Thải trừ: Đa phần qua thận, thời gian bán thải khoảng 14,4 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: Phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước lọc. Không nhai, nghiền nhỏ viên thuốc. Không dùng với nước có ga hoặc nước ép trái cây.

Liều dùng khuyến cáo:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (Viêm mũi dị ứng theo mùa): 1/3 viên x 2 lần/ngày; nếu nặng có thể dùng 2/3 viên hoặc 1 viên x 1 lần/ngày.
  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (Mề đay tự phát mạn tính): 1/3 viên x 2 lần/ngày hoặc 1 viên x 1 lần/ngày.
  • Suy thận (bao gồm cả người thẩm phân máu): 1/3 viên x 1 lần/ngày.

Không cần điều chỉnh liều ở người suy gan và người cao tuổi.

Lưu ý thận trọng

  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
  • Bệnh nhân tim mạch hoặc có tiền sử kéo dài QT: Cần thận trọng.
  • Không dùng đồng thời với các thuốc kháng histamine khác.
  • Suy thận: Cần giảm liều.
  • Ngừng thuốc ít nhất 24-48 giờ trước khi làm xét nghiệm dị ứng da.
  • Có thể làm nặng thêm bệnh vảy nến.
  • Người thiếu hụt lactase, bất dung nạp galactose hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose: Không nên sử dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt, buồn ngủ, khô miệng. Xử trí bằng cách loại bỏ thuốc chưa hấp thu và điều trị triệu chứng hỗ trợ. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Fexofenadin HCl

Fexofenadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, có tác dụng tương tự như các thuốc kháng histamine khác nhưng ít gây buồn ngủ hơn. Nó đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ