Cadicefdin 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-17280-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA - Việt Nam

Video

Cadicefdin 100: Thông tin chi tiết sản phẩm

Cadicefdin 100 là thuốc kháng sinh được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn ở trẻ em và người lớn. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Liều lượng
Hoạt chất: Cefdinir 100mg/viên
Tá dược Vừa đủ

Cefdinir là một cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

2. Công dụng - Chỉ định

Cadicefdin 100 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefdinir, bao gồm:

  • Viêm phế quản cấp và mạn tính
  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng
  • Viêm xoang cấp tính
  • Viêm họng, viêm amidan
  • Viêm tai giữa cấp tính (trẻ em)
  • Viêm màng não cấp tính (trẻ em)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Cadicefdin 100 phụ thuộc vào tuổi tác, cân nặng, loại nhiễm trùng và chức năng thận. Liều thông thường là 14mg/kg/ngày, tối đa 6 viên/ngày. Tham khảo bảng liều dưới đây:

Đối tượng Loại nhiễm trùng Liều dùng Thời gian điều trị
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi Viêm phổi mắc phải cộng đồng 3 viên x 2 lần/ngày 10 ngày
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi Đợt cấp viêm phế quản mạn 3 viên x 2 lần/ngày hoặc 6 viên/ngày 5-10 ngày
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi Viêm xoang hàm trên cấp 3 viên x 2 lần/ngày hoặc 6 viên/ngày 10 ngày
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi Viêm họng/viêm amidan 3 viên x 2 lần/ngày hoặc 6 viên/ngày 5-10 ngày
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng 3 viên x 2 lần/ngày 10 ngày
Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi Viêm tai giữa cấp tính, viêm xoang hàm trên cấp, viêm họng/viêm amidan, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng 7mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg/ngày 5-10 ngày
Người lớn suy thận (ClCr < 30ml/phút) Tất cả các chỉ định 3 viên/ngày Theo chỉ định của bác sĩ
Người lọc máu Tất cả các chỉ định 7mg/kg mỗi 48 giờ, tối đa 3 viên. Liều bổ sung 7mg/kg sau lọc máu Theo chỉ định của bác sĩ

3.2 Cách dùng

Cadicefdin 100 dùng đường uống. Nên uống thuốc trước khi ăn ít nhất 2 giờ nếu dùng cùng thuốc kháng acid hoặc các sản phẩm chứa sắt.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Cefdinir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin và Penicillin.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Cadicefdin 100 bao gồm:

Tần suất Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Thường gặp Tiêu hóa Buồn nôn, tiêu chảy, nôn
Thường gặp Quá mẫn Phát ban
Ít gặp Tiêu hóa Khó nuốt, khó tiêu, đau bụng
Ít gặp Gan Tăng men gan
Ít gặp Máu Giảm bạch cầu
Hiếm gặp Toàn thân Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ
Hiếm gặp Da Hội chứng Stevens-Johnson
Hiếm gặp Tiết niệu Rối loạn chức năng thận
Hiếm gặp Gan Rối loạn chức năng gan, ứ mật
Hiếm gặp Máu Thiếu máu tán huyết, xuất huyết, giảm hồng cầu, mất bạch cầu hạt
Hiếm gặp Tiêu hóa Viêm đại tràng giả mạc

6. Tương tác thuốc

  • Không nên dùng Cadicefdin 100 cùng với thuốc kháng acid (chứa nhôm, magie) hoặc các chế phẩm chứa sắt vì chúng làm giảm hấp thu Cefdinir.
  • Không nên dùng Cadicefdin 100 cùng với Probenecid vì nó làm tăng nồng độ Cefdinir trong máu.
  • Cefdinir có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm Coombs.

7. Lưu ý thận trọng

  • Cadicefdin 100 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Hạn chế sử dụng kéo dài để tránh tình trạng kháng thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử viêm đại tràng hoặc suy thận.
  • Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh tiểu đường (do tá dược chứa lactose).
  • Phụ nữ mang thai: Thuộc nhóm B theo FDA.
  • Cho con bú: Không phát hiện Cefdinir trong sữa mẹ sau khi dùng liều 600mg.

8. Xử trí quá liều, quên liều

8.1 Quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, co giật, đau thượng vị, tiêu chảy.

Xử trí: Đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được xử trí. Có thể cần lọc máu nếu có suy thận.

8.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Dược lực học và Dược động học

9.1 Dược lực học

Cefdinir là cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng. Nó ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến hiện tượng tự phân hủy tế bào.

9.2 Dược động học

Cefdinir đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-4 giờ uống. Khoảng 60-70% Cefdinir gắn kết với protein huyết tương. Cefdinir phân bố đến da, mô amidan, xoang, mô phổi, và tai giữa. Cefdinir được thải trừ chủ yếu qua thận với thời gian bán thải khoảng 1.7 giờ.

10. Thông tin thêm

Số đăng ký: (VD-17280-12 - nếu có)

Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA - Việt Nam

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả và dung nạp tốt trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và da nhẹ đến trung bình.
  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng và bảo quản.
  • Sản xuất trong nước, dễ mua và giá thành tương đối rẻ.
  • Nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP.

11.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ