Cabometyx 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cabometyx 20mg
Thành phần
Mỗi viên Cabometyx 20mg chứa:
Hoạt chất | Cabozantinib |
---|---|
Hàm lượng | 20mg |
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Cabometyx 20mg được sử dụng ở người lớn trong điều trị các loại ung thư sau:
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC):
- Bệnh nhân đã được điều trị bằng chất ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) mà không có hiệu quả.
- Bệnh nhân điều trị RCC lần đầu với nguy cơ tiến triển bệnh trung bình hoặc cao.
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Bệnh nhân đã được điều trị bằng sorafenib.
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa: Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cụ thể do bác sĩ quyết định. Liều khuyến cáo của nhà sản xuất:
Loại ung thư | Liều dùng |
---|---|
Ung thư biểu mô tế bào thận (liệu pháp đơn lẻ) | 3 viên/ngày, uống 1 lần |
Ung thư biểu mô tế bào thận (kết hợp với Nivolumab) | 2 viên/ngày, uống 1 lần |
Ung thư biểu mô tế bào gan | 3 viên/ngày, uống 1 lần |
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (BSA ≥ 1.2 m²) | 3 viên/ngày, uống 1 lần |
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (BSA < 1.2 m²) | 2 viên/ngày, uống 1 lần |
Cách dùng
Uống thuốc khi đói, ít nhất 1 giờ trước bữa ăn. Uống nguyên viên với nước, không nghiền nát hoặc nhai.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phẫu thuật can thiệp tiêu hóa.
- Cao huyết áp không kiểm soát hoặc rối loạn nhịp tim.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tiêu chảy nặng, mất nước.
- Tăng huyết áp (đau đầu, thay đổi thị lực, chóng mặt, khó thở).
- Rối loạn chức năng gan (vàng da, đau bụng phải, nước tiểu đậm màu, dễ bầm tím) - đặc biệt khi dùng kết hợp với Nivolumab.
- Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, khó thở).
Tác dụng phụ thường gặp:
- Đau bụng, chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón.
- Mệt mỏi, giảm cân, cứng lưỡi, thay đổi vị giác.
- Hắt hơi, đau họng, ho, sốt, phát ban.
- Đau cơ, xương khớp.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Cabometyx với:
- Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4 (Carbamazepine, Phenobarbital, Phenytoin, rifampin, St John’s wort, rifabutin).
- Thuốc ức chế CYP3A4 (kháng sinh macrolid, một số thuốc ức chế protease HIV).
- Thuốc chống nấm azole (Ketoconazole, Itraconazole, posaconazole, Voriconazole), conivaptan, và nefazodone.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Có thể ảnh hưởng đến nồng độ hormone tuyến giáp (ngoại trừ trong điều trị ung thư tuyến giáp). Cần xét nghiệm máu kiểm tra chức năng tuyến giáp.
- Làm chậm quá trình lành vết thương. Thông báo cho bác sĩ trước khi phẫu thuật.
- Có thể gây tăng protein niệu và vấn đề về thận (sưng tay, cánh tay, chân, bàn chân).
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng Cabometyx trong thời kỳ mang thai và cho con bú do nguy cơ độc tính đối với thai nhi và chưa rõ liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Người lái xe và vận hành máy móc
Cabometyx có thể gây mệt mỏi và suy nhược, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
Dược lực học
Cabozantinib là chất ức chế enzyme tyrosine kinase, ức chế hoạt động của nhiều loại enzyme tyrosine kinase, ngăn chặn sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Đây là liệu pháp điều trị đích.
Dược động học
Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3-4 giờ uống.
Phân bố: Phân bố rộng rãi, liên kết mạnh với protein huyết tương (≥ 99,7%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa thành 4 chất chính: XL184-N-oxit, sản phẩm phân cắt amide XL184, XL184 monohydroxy sulfate, và sản phẩm phân cắt 6-desmethyl amide sulfate.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 110 giờ. Độ thanh thải trung bình 2,48 L/giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (54%) và nước tiểu (27%).
Thông tin thêm về Cabozantinib
Cabozantinib là một chất ức chế mạnh mẽ và có chọn lọc các thụ thể tyrosine kinase, bao gồm cả MET, AXL và VEGFR2. Việc ức chế các thụ thể này làm gián đoạn các con đường tín hiệu quan trọng trong sự phát triển và sự sống sót của tế bào ung thư.
Sản phẩm thay thế (Ví dụ)
Cazanat 60mg và Cazanat 20mg (Natco Pharma Limited).
Ưu điểm
Được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan và thận. Sản xuất với công nghệ hiện đại của Hoa Kỳ, đảm bảo chất lượng.
Nhược điểm
Có một số tác dụng phụ, bao gồm tăng huyết áp và suy nhược cơ thể.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này