Cabermax-0.5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0.5
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 40 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Johnlee Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Video

Cabermax-0.5

Thành phần

Mỗi viên nén Cabermax-0.5 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Cabergoline 0,5 mg

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Cabermax-0.5 được sử dụng trong điều trị:

  • Rối loạn tăng prolactin máu vô căn hoặc do u tuyến yên.
  • Ngăn chặn sản xuất sữa thời kỳ hậu sản vì lý do y khoa.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Điều trị tăng prolactin máu

Liều khởi đầu: 1 viên Cabermax-0.5 mỗi tuần, uống một lần hoặc chia làm hai lần (mỗi lần ½ viên).

Điều chỉnh liều: Tăng thêm 0,5 mg (1 viên Cabermax-0.5) mỗi tuần cho đến khi đạt liều tối ưu. Liều điều trị dao động trong khoảng 0,25 mg đến 2,0 mg mỗi tuần, thường là 1 mg/tuần, nên chia thành nhiều lần dùng trong tuần.

Ức chế tiết sữa sinh lý

Liều duy nhất: 2 viên Cabermax-0.5/lần/ngày. Nên dùng trong ngày đầu tiên sau khi sinh nếu được chỉ định cắt sữa.

Cách dùng

Uống thuốc Cabermax-0.5 cùng với bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với Cabergoline.
  • Bệnh van tim, tiền sử rối loạn van tim.
  • Tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Tiền sử rối loạn xơ hóa phổi.

Tác dụng phụ

Điều trị rối loạn tăng prolactin máu

Các tác dụng phụ phổ biến nhất là buồn nôn, đau đầu và chóng mặt.

Ức chế tiết sữa sinh lý

Tác dụng phụ thường thoáng qua và có mức độ nhẹ đến trung bình. Thường gặp nhất: hạ huyết áp không triệu chứng, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn và đau bụng. Hiếm gặp: đau thượng vị, đánh trống ngực, chảy máu cam, buồn ngủ, bệnh van tim.

Tương tác thuốc

Một số thuốc có thể tương tác với Cabergoline bao gồm: prochlorperazine, thuốc chống nấm nhóm azole, lorcaserin, ritonavir, Metoclopramide, cobicistat.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Cabermax-0.5 cho các đối tượng sau:

  • Người bệnh tim mạch.
  • Trẻ em dưới 16 tuổi.
  • Người bị loét dạ dày tá tràng.
  • Bệnh nhân suy gan.
  • Người đang chảy máu đường tiêu hóa.
  • Người đang dùng thuốc có tác dụng hạ huyết áp.
  • Hội chứng Raynaud.

Với liều ban đầu cao hơn 1,0 mg/ngày có thể xảy ra hạ huyết áp tư thế đứng, tránh dùng thuốc Cabermax-0.5 đồng thời với các thuốc gây hạ huyết áp. Trong điều trị tăng prolactin máu, cần đánh giá chức năng tim mạch để loại trừ người bệnh có khả năng có bệnh van tim không triệu chứng. Thận trọng trong tình trạng rối loạn xơ hóa, người bệnh cần lưu ý các dấu hiệu sớm bao gồm khó thở, thở gấp, ho dai dẳng, suy thận, đau thắt lưng/hông, đau bụng, suy tim. Sử dụng thuốc Cabermax-0.5 có thể gây buồn ngủ. Các cơn buồn ngủ đột ngột có thể liên quan đến thuốc chủ vận dopamine thường xảy ra ở những bệnh nhân mắc bệnh Parkinson.

Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Không khuyến cáo sử dụng Cabermax-0.5, chưa có đầy đủ nghiên cứu an toàn, phụ nữ cần tránh mang thai trong ít nhất một tháng sau khi ngừng thuốc.

Bà mẹ cho con bú: Thuốc can thiệp vào quá trình tiết sữa và gây mất sữa, người cho con bú không sử dụng Cabermax-0.5 nếu không có chỉ định.

Quá liều và xử trí

Biểu hiện quá liều thường là buồn nôn, nôn, đau dạ dày, hạ huyết áp hoặc rối loạn nhận thức/suy nghĩ (ảo giác), nghẹt mũi và ngất xỉu. Cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ chung để loại bỏ bất kỳ loại thuốc, thực hiện các biện pháp hỗ trợ huyết áp nếu cần.

Bảo quản

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh xa tầm tay trẻ nhỏ.

Dược lực học

Cabergoline ức chế tiết prolactin từ tuyến yên do nó có ái lực cao và kéo dài với thụ thể D2 dopamine, từ đó ngăn chặn việc giải phóng prolactin. Cabergoline ức chế việc sản xuất sữa mẹ bằng cách làm giảm sự giải phóng prolactin, một loại hormone kích thích sản xuất sữa mẹ.

Dược động học

Hấp thu: Với liều 0,5 mg đến 1,5 mg, thuốc đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương sau 2-3 giờ.

Phân bố: Rộng khắp các mô, liên kết khoảng 40% - 42% với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Thông qua quá trình thủy phân liên kết acylurea, thuốc ít chuyển hóa qua Cytochrome P-450.

Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu.

Thông tin thêm về Cabergoline

Cabergoline là một dẫn xuất của ergoline, một loại thuốc chủ vận thụ thể dopamine D2. Nó có tác dụng ức chế mạnh mẽ và kéo dài đối với sự tiết prolactin từ tuyến yên. Ngoài tác dụng ức chế prolactin, Cabergoline còn có thể gây ra một số tác dụng khác trên hệ thần kinh trung ương và hệ tim mạch.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ