Ca Atra 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Lọ 100 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Jenome Biophar Pvt.ltd.

Video

CA ATRA 10mg

Thành phần

Mỗi viên nén CA ATRA 10mg chứa:

  • Tretinoin: 10mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

CA ATRA 10mg được chỉ định trong điều trị:

  • Bệnh bạch cầu cấp thể tiền tủy bào (APL).
  • Kết hợp với các phương pháp hóa trị liệu khác để cải thiện hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát của APL.
  • (Lưu ý: Thông tin về điều trị một số loại ung thư khác cần được xác nhận thêm từ nguồn đáng tin cậy)

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Liều thông thường là 45 mg/m² diện tích cơ thể mỗi ngày, chia làm 2 lần uống (khoảng 8-10 viên 10mg/ngày).

Thời gian điều trị thường từ 30-90 ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và tình trạng bệnh.

Suy giảm chức năng thận: Liều dùng có thể giảm xuống khoảng 25 mg/m² hoặc điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát. Uống cùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày và tăng hấp thu.

Chống chỉ định

Không sử dụng CA ATRA 10mg nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Có tiền sử hoặc hiện đang bị bệnh gan nặng, bệnh thận nặng.
  • Dị ứng với Tretinoin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Đang sử dụng thuốc chứa Vitamin A hoặc các dẫn xuất retinoid khác.

Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Khô da, bong tróc da, viêm môi, ngứa, phát ban, tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, khô mắt, viêm kết mạc, nôn, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, nhức đầu, chóng mặt.
Ít gặp Tăng cân, rối loạn nhịp tim, ngứa ran bàn chân, bàn tay, mất ngủ, lo lắng.
Hiếm gặp Hội chứng biệt hóa (sốt, khó thở, tăng cân nhanh do tích tụ dịch, tụt huyết áp, suy thận).

Tương tác thuốc

CA ATRA 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Methotrexate và Cyclophosphamide: Tăng độc tính đối với tủy xương.
  • Anthracyclines: Tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm hội chứng biệt hóa và vấn đề tim mạch.
  • Thuốc chuyển hóa qua Cytochrome P450: Có thể làm tăng hoặc giảm chuyển hóa của Retinoids.
  • Vitamin A và Retinoids khác: Nguy cơ quá liều và tăng tác dụng phụ.
  • Kháng sinh nhóm tetracycline: Tăng nguy cơ tăng áp lực nội sọ.
  • Rượu: Tăng độc tính của Tretinoin, đặc biệt đối với gan.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi y tế chặt chẽ, đặc biệt là các chỉ số máu, gan và thận.
  • Theo dõi chặt chẽ các biến chứng như hội chứng biệt hóa.
  • Tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, sử dụng kem chống nắng.
  • Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.

Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

CA ATRA 10mg có thể gây dị tật bẩm sinh. Không sử dụng nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

Xử lý quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung)

Thông tin về thành phần hoạt chất: Tretinoin

Dược lực học

Trong APL, tế bào tiền tủy bào không thể phát triển hoàn thiện do bất thường gene PML-RARA. Tretinoin gắn kết vào thụ thể retinoic acid α (RARα), phá vỡ sự ức chế quá trình biệt hóa. Điều này thúc đẩy sự trưởng thành và biệt hóa của tế bào tiền tủy bào thành bạch cầu bình thường, giảm số lượng tế bào ác tính và ngăn chặn sự tiến triển của APL. Kết hợp với hóa trị, Tretinoin cải thiện tỷ lệ sống sót và giảm nguy cơ tái phát.

Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng có thể thay đổi do thức ăn. Thức ăn giàu chất béo có thể tăng sinh khả dụng.

Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (Albumin), phân bố rộng rãi trong mô, đặc biệt là mô mỡ và mô liên quan đến biệt hóa tế bào (tủy xương).

Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh chóng ở gan qua hệ enzyme cytochrome P450 (CYP2C8 và CYP3A4).

Thải trừ: Thời gian bán thải ngắn (0,5-2 giờ), thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản trong tủ lạnh.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ