Bupivacaine Wpw Spinal 0.5% Heavy

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13843-11
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 5 ống x 4ml
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Polfa Ltd

Video

Bupivacaine WPW Spinal 0.5% Heavy

Tên thuốc: Bupivacaine WPW Spinal 0.5% Heavy

Nhóm thuốc: Thuốc gây tê/mê

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Bupivacaine hydrochloride 20 mg/4ml
Tá dược Vừa đủ 4 ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Dược lực học

Bupivacaine hydrochloride là thuốc gây tê cục bộ thuộc nhóm amid, có tác dụng kéo dài. Cơ chế tác dụng là phong bế dẫn truyền xung thần kinh bằng cách giảm tính thấm của màng tế bào thần kinh với ion Na+. Liều cao gây mê trong phẫu thuật, liều thấp giảm đau rõ rệt.

Dược động học

Hấp thu gần như hoàn toàn sau khi tiêm, tác dụng nhanh. Nồng độ trong huyết tương thay đổi tùy liều dùng và vị trí tiêm. Chuyển hóa chủ yếu ở gan thành 4-hydroxy-bupivacaine và PPX. Khoảng 1% bupivacaine bài tiết qua nước tiểu nguyên vẹn trong 24 giờ, 5% dưới dạng PPX.

Chỉ định

  • Gây tê ngoài màng cứng cho mổ đẻ hoặc giảm đau khi chuyển dạ.
  • Gây tê từng lớp, phong bế thần kinh, đám rối thần kinh, gây tê ngoài màng cứng cho mổ và giảm đau sau mổ.
  • Gây tê tủy sống cho mổ tiết niệu bụng dưới, chi dưới và mổ lấy thai.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều lượng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng, do bác sĩ chỉ định. Liều khuyến cáo cho người khỏe mạnh (cân nặng trung bình 70kg) là 400mg/24h. Cần giảm liều cho trẻ em và người cao tuổi.

Cách dùng

Dùng theo đường tiêm. Chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế. Tuyệt đối không tiêm tĩnh mạch.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiêm tĩnh mạch hoặc gây tê quanh cổ tử cung trong sản khoa.
  • Mẫn cảm với thuốc gây tê cục bộ nhóm amid.
  • Chống chỉ định gây tê ngoài màng cứng với bệnh nhân viêm màng não, viêm đa cơ, xuất huyết nội sọ, rối loạn đông máu hoặc đang điều trị chống đông, sốc tim hoặc sốc giảm thể tích.

Tác dụng phụ

Có thể gặp: tê lưỡi, chóng mặt, hạ huyết áp, chậm nhịp tim (có thể ngừng tim), co giật, mất ý thức, sốc phản vệ. Cần chuẩn bị biện pháp cấp cứu.

Tương tác thuốc

  • Tránh phối hợp với thuốc gây tê cục bộ nhóm amid khác (tăng độc tính).
  • Tránh phối hợp với thuốc co mạch và thuốc thúc đẻ nhóm cựa lúa mạch (tăng huyết áp nặng, tai biến mạch máu não).
  • Thận trọng khi dùng với thuốc chống loạn nhịp gây tê tại chỗ như Lidocain (tăng độc tính).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sát khuẩn nơi tiêm và tay người tiêm trước khi tiêm.
  • Thu hồi thuốc hết hạn.
  • Kiểm tra thuốc trước khi dùng (rò rỉ, nứt vỡ, độ trong của dung dịch).
  • Thuốc gây ảnh hưởng tạm thời đến vận động và ý thức, không lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian thuốc còn tác dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Bupivacaine bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ ở liều điều trị, không ảnh hưởng đến trẻ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai do có thể ảnh hưởng đến thai nhi ở liều cao (theo nghiên cứu trên động vật).

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Bảo quản trong bao bì kín, tránh va đập.

Xử lý quá liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế chuyên môn.

Quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế chuyên môn.

Thông tin thêm về Bupivacaine

Bupivacaine là một thuốc gây tê cục bộ amide mạnh, có tác dụng kéo dài. Nó ức chế sự dẫn truyền thần kinh bằng cách liên kết với các kênh natri trong màng tế bào thần kinh, ngăn chặn sự truyền xung động thần kinh. Bupivacaine được sử dụng rộng rãi trong gây tê ngoài màng cứng, gây tê tủy sống và gây tê cục bộ trong các thủ thuật phẫu thuật và nha khoa.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ