Bru-Cod

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16641-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex

Video

Bru-Cod: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bru-Cod là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, chứa hoạt chất chính là Cefpodoxime.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefpodoxime 50mg/5ml
Tá dược Vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Bru-Cod

Cefpodoxime là một cephalosporin thế hệ thứ 3, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào peptidoglycan của vi khuẩn, nhờ đó có khả năng kháng nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Cefpodoxime proxetil là este của Cefpodoxime, được hấp thu qua đường uống và thủy phân thành Cefpodoxime hoạt tính trong đường tiêu hóa. Cefpodoxime thể hiện hoạt tính *in vitro* tốt đối với các tác nhân gây bệnh thường liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiết niệu, da và mô.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới: viêm họng, viêm xoang, viêm mũi, viêm tai giữa, viêm phế quản, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: viêm bàng quang, viêm thận - bể thận, bệnh lậu (chưa biến chứng).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Trẻ em dưới 12 tuổi:

  • Viêm tai giữa, viêm xoang cấp: 5mg/kg, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ. Liều tối đa: 200mg/lần.
  • Viêm họng, viêm amidan: 5mg/kg, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ. Liều tối đa: 200mg/lần.

3.1.2 Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn:

  • Viêm phế quản mạn, viêm phổi cấp: 200mg/lần, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ.
  • Viêm họng, viêm amidan, nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 100mg/lần, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ.
  • Bệnh lậu chưa biến chứng: Liều duy nhất 200mg.

3.2 Cách dùng

Pha thuốc với nước đun sôi để nguội theo hướng dẫn trên lọ. Lắc đều trước khi dùng. Sử dụng cốc đong kèm theo để đo liều chính xác. Có thể dùng thuốc bất kể lúc nào, không phụ thuộc vào bữa ăn. Thời gian điều trị thường từ 7-10 ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ cephalosporin nào.
  • Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi (thiếu dữ liệu về độ an toàn).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, nổi mề đay, phát ban.

Ít gặp: Phản ứng dị ứng, ban đỏ, rối loạn chức năng gan.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng histamin H2 (Cimetidine, Famotidine, Ranitidine) và thuốc kháng acid làm giảm hấp thu Bru-Cod.
  • Probenecid làm giảm bài tiết Bru-Cod qua thận.
  • Bru-Cod có thể làm giảm hiệu lực của vắc xin thương hàn sống.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng

  • Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận, suy gan.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề nào xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.
  • Hỗn dịch sau khi pha chỉ nên dùng trong vòng 2 tuần và bảo quản trong tủ lạnh.
  • Không sử dụng lại thuốc còn dư.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Nên ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

8. Xử trí quá liều

Nếu dùng quá liều, cần xử trí triệu chứng và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

10. Thông tin thêm về Cefpodoxime

Cefpodoxime là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Nó được hấp thu tốt qua đường uống và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Cefpodoxime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

11. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Thuốc sau khi pha cần bảo quản trong tủ lạnh.

12. Nhà sản xuất

SĐK: VN-16641-13. Nhà sản xuất: Công ty Brawn Laboratories Ltd - Ấn Độ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ