Brexin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Brexin: Thông tin chi tiết sản phẩm
Brexin là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau và chống viêm.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Brexin chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Piroxicam-β-cyclodextrin | 191.2 mg (tương đương 20 mg Piroxicam) |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Brexin
Piroxicam, hoạt chất chính của Brexin, là một NSAID có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng của Piroxicam bao gồm:
- Ngăn chặn sự tập trung của bạch cầu trung tính.
- Kìm hãm sự di chuyển của bạch cầu đa nhân và đơn nhân đến ổ viêm.
- Phong bế các enzyme của Lysosome giải phóng từ bạch cầu bị kích thích.
- Ngăn cản sự giải phóng anion superoxide của bạch cầu trung tính.
- Giảm thiểu các nhân tố dạng thấp trong cơ thể và dịch khớp của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
Piroxicam được hấp thu nhanh chóng qua đường ruột và đào thải qua nước tiểu với thời gian bán thải khoảng 50 giờ.
2.2 Chỉ định
Brexin được chỉ định để giảm đau và chống viêm trong các trường hợp:
- Viêm khớp dạng thấp
- Gout cấp tính
- Viêm gân
- Viêm cơ xương khớp
- Đau do chấn thương
- Phù nề sau chấn thương hoặc phẫu thuật
- Viêm dây thần kinh tọa
- Viêm dính đốt sống
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: 1 viên/ngày.
Liều ban đầu (2-5 ngày đầu): 2 viên/ngày (trong trường hợp cần tác dụng nhanh). Sau đó giảm xuống 1 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng có thể được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt đối với người cao tuổi (giảm liều và rút ngắn thời gian điều trị).
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước đầy đủ. Nên uống thuốc khi đói (tránh uống cùng thức ăn để tăng cường hấp thu). Không nên nằm xuống ngay sau khi uống thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Brexin trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang sử dụng các thuốc chống viêm không steroid khác.
- Loét dạ dày tá tràng, bệnh Crohn.
- Rối loạn chức năng gan hoặc thận nặng.
- Xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa.
- Trẻ em dưới 18 tuổi và người cao tuổi trên 80 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Gout mạn tính
5. Tác dụng phụ
Brexin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Tiêu hóa: Viêm xung quanh miệng, chán ăn, đau bụng, buồn nôn, táo bón, đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy, khó tiêu, chảy máu tiêu hóa.
- Thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt, lú lẫn, lo âu, sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, hay quên, giảm trí nhớ ngắn hạn.
- Da: Phát ban, ngứa.
- Khác: Khó thở, ù tai, nhìn mờ.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Brexin có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ:
- Coumarin: Tăng hoạt tính chống đông máu của Coumarin.
- Probenecid: Giảm hoạt tính của Brexin.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng trước khi dùng Brexin.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Brexin chỉ làm giảm triệu chứng, không điều trị nguyên nhân bệnh.
- Theo dõi chặt chẽ khi sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu và thuốc hạ đường huyết.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bị chóng mặt hoặc buồn ngủ.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Brexin cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Quên liều/ Quá liều
Quên liều: Uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Quá liều: Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất.
8. Thông tin thêm về Piroxicam
Piroxicam là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, các chất gây viêm và đau.
Ưu điểm: Liều dùng đơn giản (20mg/ngày), hiệu quả trong việc kiểm soát viêm, dạng bào chế tiện dụng.
Nhược điểm: Tăng nguy cơ biến cố tim mạch và các tác dụng phụ tiêu hóa nghiêm trọng.
9. Dược động học và Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác)
10. Nhà sản xuất & Số đăng ký
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này