Boplate Syrup

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
8416/2020/ĐKSP
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 20 ống x 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Lâm

Video

Boplate Syrup

Boplate Syrup là sản phẩm được nhiều người tin dùng nhờ công dụng hỗ trợ tái tạo tiểu cầu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm để bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả và cách sử dụng.

1. Thành phần

Mỗi ống Boplate Syrup 10ml chứa:

Thành phần Hàm lượng
Cao chiết xuất từ đu đủ 550mg
Tá dược (saccharose, nipasol, nipagin, Propylene glycol, nước cất) Vừa đủ 10ml

Dạng bào chế: Siro uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Công dụng

Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu và các chức năng khác của cơ thể. Lá đu đủ, thành phần chính của Boplate Syrup, chứa các enzym như chymopapin và Papain, được cho là có tác dụng hỗ trợ tăng tái tạo tiểu cầu.

Boplate Syrup có tác dụng:

  • Kích thích tái tạo và làm tăng số lượng tiểu cầu trong máu, hỗ trợ trong các trường hợp suy giảm tiểu cầu như sốt xuất huyết, xơ gan, suy giảm miễn dịch.
  • Giúp giảm tình trạng chảy máu, xuất huyết.
  • Hỗ trợ điều trị các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết.

2.2 Chỉ định

Boplate Syrup được sử dụng cho:

  • Bệnh nhân bị suy giảm tiểu cầu do sốt xuất huyết, xơ gan, suy giảm miễn dịch.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh nhân bị sốt xuất huyết, sốt rét.
  • Giảm nguy cơ xuất huyết.
  • Dự phòng cho các đối tượng có nguy cơ giảm tiểu cầu.
  • Ngăn ngừa biến chứng do giảm tiểu cầu.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống mỗi lần 2-4 ống, ngày 2-3 lần.

Trẻ em trên 2 tuổi: Uống mỗi lần 1-2 ống, ngày 2-3 lần.

Trẻ em dưới 2 tuổi: Chỉ dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Thời gian sử dụng: 1-4 tuần.

3.2 Cách dùng

Lắc đều ống siro trước khi uống. Uống trực tiếp. Sử dụng đều đặn hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Boplate Syrup nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

5. Tác dụng phụ

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ của Boplate Syrup. Tuy nhiên, nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Chưa có nghiên cứu về tương tác của Boplate Syrup với các thuốc khác. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng kết hợp với nhiều loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không tự ý tăng liều.
  • Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn hoặc bị hư hỏng.
  • Hạn chế sử dụng chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá) và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh trong quá trình sử dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.2 Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát (25-30 độ C).
  • Tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Cao chiết xuất từ đu đủ: Nghiên cứu cho thấy lá đu đủ chứa các enzym như chymopapin và Papain, có thể hỗ trợ tăng tái tạo tiểu cầu và giảm nguy cơ xuất huyết. Độ an toàn của chiết xuất lá đu đủ đã được chứng minh, kể cả khi sử dụng cho trẻ em từ 1 đến 12 tuổi. (Tham khảo: Lim XY et al., 2021. Carica papaya L. Leaf: A Systematic Scoping Review on Biological Safety and Herb-Drug Interactions, Hindawi.)

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: 8416/2020/ĐKSP

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Santex - Việt Nam

Đóng gói: Hộp 20 ống x 10ml

Lưu ý: Boplate Syrup không phải là thuốc, không thay thế thuốc chữa bệnh.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Thành phần tự nhiên, lành tính.
  • Hỗ trợ tăng tái tạo tiểu cầu.
  • Dạng siro dễ uống, hấp thu tốt.
  • Sản xuất đạt chuẩn GMP.

10.2 Nhược điểm

  • Hiệu quả có thể khác nhau tùy người dùng, cần kiên trì sử dụng.

11. Tài liệu tham khảo

(Thông tin tham khảo đã được đưa vào phần nội dung ở trên)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ