Boni Gut

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 60 viên
Xuất xứ:
Canada
Đơn vị kê khai:
Botania

Video

Boni Gut: Thông tin chi tiết sản phẩm

Boni Gut là sản phẩm hỗ trợ giảm acid uric, giảm đau nhức xương khớp, hỗ trợ điều trị gút.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng (mg)
Bột Anh Đào đen 10:1 (black cherry fruit) 60
Lá Húng Tây (thyme leaf) 100
Hạt Cần Tây (celery seed) 250
Lá Bạc Hà 15:1 (juniper berry) 50
Chiết xuất hạt nhãn (longan) 50
Chiết xuất cây bách xù (Juniper berry) 50
Chiết xuất ngưu bàng tử (Artium lappa) 50
Chiết xuất Trạch Tả (Alisma plantago-aquatica) 50
Hạt Mã Đề (Semen plantaginis) 50
Chiết xuất Gừng (Ginger) 50
Chiết xuất rễ cây tầm ma (Sting nettle Root) 50
Chiết xuất Kim sa (Arnica montana) 50

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Boni Gut

Boni Gut có tác dụng nhờ sự kết hợp của các thành phần thảo dược:

  • Bột anh đào đen: Giàu Vitamin A, C, chất chống oxy hóa, khoáng chất, hỗ trợ giảm đau, chống viêm.
  • Hạt cần tây: Chứa nhiều chất chống oxy hóa, hỗ trợ giảm nồng độ acid uric.
  • Các thành phần khác: góp phần hỗ trợ chức năng thận, bàng quang, chống viêm, giảm đau.

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ giảm hàm lượng acid uric trong máu.
  • Hỗ trợ giảm đau nhức xương khớp.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh gút.
  • Hỗ trợ chống oxy hóa, bảo vệ khớp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường: 2 viên/lần, 1-2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống sau khi ăn, với nước lọc. Uống cả viên, không nhai.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

5. Tác dụng phụ

Chưa có báo cáo về tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để đảm bảo an toàn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, trẻ em.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.2 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin nhà sản xuất (Ví dụ)

Nhà sản xuất: (Thông tin nhà sản xuất cần được bổ sung)

Đóng gói: (Thông tin đóng gói cần được bổ sung)

Lưu ý: Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

9. Dược lực học (Thông tin cần bổ sung nếu có)

(Mô tả cơ chế tác động của các thành phần hoạt chất lên cơ thể)

10. Dược động học (Thông tin cần bổ sung nếu có)

(Mô tả quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của các thành phần hoạt chất)

11. Xử lý quá liều, quên liều (Thông tin cần bổ sung nếu có)

(Hướng dẫn xử lý trong trường hợp dùng quá liều hoặc quên liều)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ