Bomitis 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33107-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Video

Bomitis 20mg

Thuốc Da Liễu

Thông tin sản phẩm Bomitis 20mg
Thành phần Isotretinoin 20mg
Dạng bào chế Viên nang mềm
Số đăng ký VD-33107-19
Nhà sản xuất Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Đóng gói Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thành phần hoạt chất

Isotretinoin: Là một axit retinoic tự nhiên, dẫn xuất của retinoid và Vitamin A. Được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá nặng và một số dạng ung thư da, đầu và cổ. Isotretinoin liên kết và kích hoạt các thụ thể axit retinoic hạt nhân (RAR), đóng vai trò là yếu tố phiên mã thúc đẩy quá trình biệt hóa tế bào và quá trình tự hủy. Nó cũng có phản ứng điều hòa miễn dịch và chống viêm, đồng thời ức chế ornithine decarboxylase, làm giảm quá trình tổng hợp polyamine và sừng hóa.

Công dụng

Chỉ định: Điều trị mụn trứng cá nặng như mụn trứng cá nang sần, mụn bọc, mụn trứng cá có nguy cơ để lại sẹo.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu 0,5mg/kg/ngày. Có thể cần điều chỉnh liều lên 0,5-1mg/kg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng điều trị. Thời gian điều trị thường từ 16-24 tuần. Khả năng khỏi bệnh và tỷ lệ tái phát liên quan đến tổng liều dùng hơn là thời gian điều trị hoặc liều dùng mỗi ngày. Có thể cần thêm đợt điều trị nữa nếu cần thiết sau khi ngừng thuốc 8 tuần.

Suy thận nặng: Bắt đầu với liều thấp hơn và tăng dần đến liều tối ưu (tối đa 1mg/kg/ngày).

Trẻ em: Không dùng cho trẻ trước tuổi dậy thì và trẻ dưới 12 tuổi.

Cách dùng

Dùng đường uống. Nên uống thuốc trong bữa ăn. Có thể dùng 1-2 lần/ngày.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Isotretinoin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có khả năng mang thai, đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Suy gan.
  • Tăng lipid máu quá mức.
  • Quá liều Vitamin A.
  • Sử dụng đồng thời với tetracycline.

Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Hiếm gặp
Máu và bạch huyết Thiếu máu, tăng tốc độ lắng máu, tăng hoặc giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính Nổi hạch
Mắt Viêm bờ mi, khô mắt, ngứa mắt, viêm giác mạc
Gan mật Tăng transaminase
Da và mô dưới da Ngứa, viêm môi, viêm da, khô da, ban đỏ, rụng tóc
Cơ xương Đau khớp, đau cơ, đau lưng
Xét nghiệm Tăng triglycerid máu, tăng cholesterol máu
Thần kinh Nhức đầu
Hô hấp Chảy máu cam, viêm mũi họng, khô mũi
Nhiễm khuẩn Nhiễm khuẩn gram dương
Chuyển hóa và dinh dưỡng Đái tháo đường, tăng acid uric huyết

Tương tác thuốc

  • Vitamin A: Có thể dẫn đến quá liều Vitamin A.
  • Tetracycline: Có thể tăng nguy cơ tăng áp lực nội sọ lành tính.
  • Thuốc tiêu sừng, thuốc trị mụn bôi ngoài: Tăng kích ứng tại chỗ.

Lưu ý thận trọng

  • Có thể gây rối loạn tâm thần (trầm cảm, lo lắng, thay đổi tính khí, ý định tự tử).
  • Có thể gây rối loạn da và mô dưới da.
  • Tránh dùng đồng thời với thuốc tiêu sừng, thuốc trị mụn bôi ngoài.
  • Có thể gây rối loạn mắt (khô mắt, giảm thị lực ban đêm, mờ giác mạc).
  • Có thể gây đau cơ, đau khớp, tăng creatine phosphokinase trong máu, đặc biệt ở người hoạt động thể lực nặng.
  • Có thể gây tăng áp lực nội sọ lành tính.
  • Có thể gây rối loạn chức năng gan mật (cần theo dõi men gan).
  • Nên bắt đầu với liều thấp ở bệnh nhân suy thận.
  • Có thể gây tăng lipid máu.
  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa (ngừng thuốc nếu tiêu chảy nặng).
  • Có nguy cơ viêm mạch dị ứng nặng (ngừng thuốc và theo dõi nếu xảy ra).

Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Thuốc có nguy cơ cao gây quái thai. Chống chỉ định.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc tiết vào sữa mẹ. Chống chỉ định.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể ảnh hưởng do giảm thị lực ban đêm, buồn ngủ, chóng mặt.

Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Đau đầu, chóng mặt, lơ mơ, buồn nôn, tiêu chảy, xuất huyết dưới da, co cơ, hẹp đồng tử, mạch chậm và suy thận.

Xử trí: Ngừng thuốc và đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Dược động học

  • Hấp thu: Đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tăng khi dùng cùng thức ăn.
  • Phân bố: Liên kết nhiều với protein máu (chủ yếu là albumin).
  • Chuyển hóa: Có 3 chất chuyển hóa chính, có hoạt tính.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc là 19 giờ, của chất chuyển hóa là 29 giờ.

Ưu điểm

  • Là phương pháp điều trị duy nhất để chữa khỏi hoặc làm thuyên giảm kéo dài mụn trứng cá vừa và nặng, ngăn ngừa tác động tâm lý xã hội và sẹo.
  • Ức chế hoạt động tuyến bã nhờn, có đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch.
  • Hiệu quả tốt trong điều trị mụn, tác dụng phụ có thể kiểm soát và hồi phục.
  • Dạng viên nang mềm dễ uống.

Nhược điểm

  • Nguy cơ cao gây quái thai.
  • Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ