Blooming
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Blooming: Thuốc Da Liễu Độc Đáo
Thông tin sản phẩm | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Blooming |
Nhóm thuốc | Thuốc da liễu |
Dạng bào chế | Viên nang |
Số đăng ký | VN-19134-15 |
Nhà sản xuất | Dongkoo Pharm, Hàn Quốc |
Đóng gói | Hộp 12 vỉ x 5 viên |
1. Thành phần
Mỗi viên nang Blooming chứa:
- L-Cystin: 500mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Blooming
L-Cystin, một hoạt chất được chiết xuất từ nhung hươu, có các tác dụng sau:
- Khử gốc tự do, tăng cường chuyển hóa da.
- Đào thải hắc sắc tố, làm sáng da.
- Tăng cường sản sinh keratin, giúp tóc và móng chắc khỏe.
- Ức chế collagenase, bảo vệ giác mạc.
- Chống lão hóa.
2.2 Chỉ định
Blooming được chỉ định dùng cho các trường hợp:
- Sạm da, nám da, tàn nhang, khô da.
- Rối loạn sắc tố da do mỹ phẩm, thuốc ngừa thai, thai kỳ, tiền mãn kinh, cháy nắng, rối loạn chức năng gan.
- Viêm da do mụn trứng cá, viêm da tiết bã, dị ứng, eczema, mề đay, phát ban.
- Rụng tóc, tóc khô, gãy rụng.
- Suy nhược cơ thể.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 2-4 viên/ngày, trong 30 ngày liên tục. Có thể dùng theo chu kỳ 1-2 tháng hoặc 10-20 ngày/tháng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Suy thận nhẹ và trung bình/ suy gan: 1-2 viên/ngày.
- Trẻ em (7-15 tuổi): 1-2 viên/ngày. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nhiều nước, tốt nhất là trong bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chức năng thận.
- Hôn mê gan.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 7 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Tiêu chảy, táo bón.
- Đau bụng.
- Ngứa, râm ran trên da.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa ghi nhận tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Thận trọng
- Thận trọng với người bị cystin niệu.
- Cần sự giám sát của người lớn khi dùng cho trẻ em.
- Nếu không có hiệu quả sau 2 tuần sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Điều trị triệu chứng nếu xảy ra.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về L-Cystin
L-Cystin là một axit amin thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành collagen và keratin, giúp duy trì sức khỏe của da, tóc và móng. Nó cũng có khả năng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng viên dễ uống, đóng vỉ tiện lợi.
- Có tác dụng tốt cho da và tóc.
- Được nhập khẩu từ Hàn Quốc.
- Chưa ghi nhận biến chứng quá liều và tương tác thuốc.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người hôn mê gan và rối loạn chức năng thận.
- Có một số tác dụng phụ cần lưu ý.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này