Bixofen 120Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-18602-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
120mg
Dạng bào chế:
Viên nén dài bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần BV Pharma

Video

Bixofen 120mg

Thông tin sản phẩm

Thành phần Mỗi viên Bixofen 120mg chứa:
  • Fexofenadine hydrochloride: 120mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén dài bao phim

Công dụng và Chỉ định

Tác dụng của thuốc

Dược lực học

Fexofenadine là chất chuyển hóa của Terfenadine, thuộc nhóm thuốc kháng histamine thế hệ mới. Cơ chế hoạt động của nó là đối kháng chọn lọc với các thụ thể H1 ngoại biên, ức chế sự giải phóng histamine, giảm co thắt cơ trơn, làm giảm nhanh các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ. Fexofenadine không gây tác dụng kháng cholinergic hay ức chế thụ thể α1 adrenergic; không tác động lên hệ thần kinh trung ương và không làm kéo dài khoảng QT.

Thuốc bắt đầu có tác dụng sau khoảng 1 giờ và duy trì tác dụng lên đến 12 giờ.

Dược động học

Fexofenadine được hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ. Khoảng 60-70% thuốc gắn kết với protein huyết tương. Fexofenadine không đi qua hàng rào máu não nhưng có thể xuất hiện trong sữa mẹ. Khoảng 5% liều dùng được chuyển hóa ở ruột, và chỉ 0.5-1.5% bị chuyển hóa ở gan. Thời gian bán thải của thuốc là 14 giờ, tăng lên khi độ thanh thải creatinin của thận giảm. Thuốc chủ yếu được bài tiết qua phân (90%), chỉ khoảng 10% được thải trừ qua nước tiểu.

Chỉ định

Fexofenadine được dùng để điều trị các triệu chứng dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa (hắt hơi, sổ mũi, ngứa vòm họng)
  • Dị ứng mắt (sưng, đau, ngứa, chảy nước mắt)
  • Mề đay và các bệnh lý dị ứng da khác

Liều dùng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày, uống một lần.

Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu nên giảm xuống còn 1/2 viên (hoặc 1 viên Bixofen 60mg) một lần/ngày.

Người già, bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Cách dùng: Uống thuốc với nước, có thể uống trong hoặc sau khi ăn.

Chống chỉ định

Quá mẫn với fexofenadine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Fexofenadine ít gây buồn ngủ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu
  • Ngứa họng
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, khó tiêu, đau thượng vị, tiêu chảy)

Tương tác thuốc

Fexofenadine ít bị chuyển hóa ở gan, do đó tương tác thuốc ít gặp. Tuy nhiên:

  • Erythromycin và Ketoconazole: Có thể làm tăng hấp thu và giảm bài tiết fexofenadine, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương gấp 2-3 lần khi dùng đồng thời.
  • Antacid chứa nhôm hydroxit và magie hydroxit: Có thể làm giảm hấp thu fexofenadine. Nên dùng cách xa ít nhất 2 giờ so với các antacid này.
  • Không có tương tác đáng kể khi dùng chung với Omeprazole.

Lưu ý thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở người cao tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng. Tính an toàn và liều dùng ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được thiết lập.

Xử lý quá liều

Fexofenadine có độ an toàn cao, ít xảy ra trường hợp quá liều, kể cả ở liều cao. Nếu xảy ra quá liều, cần loại bỏ thuốc khỏi cơ thể bằng các biện pháp thích hợp, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm phân máu không hiệu quả.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin bổ sung về Fexofenadine

Fexofenadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được đánh giá cao về độ an toàn và hiệu quả. Nó có tính chọn lọc cao đối với thụ thể H1 ngoại biên, giúp giảm hiệu quả các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ. Đây là một lựa chọn tốt để điều trị dị ứng, đặc biệt là ở trẻ em.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ