Biviclopi 75Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Biviclopi 75mg
Thuốc Tim Mạch
1. Thành phần
Mỗi viên thuốc Biviclopi 75mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clopidogrel | 75mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Biviclopi 75mg
2.1.1 Dược lực học
Clopidogrel là chất ức chế sự tập kết tiểu cầu, có cấu trúc tương tự ticlopidin. Cơ chế tác dụng là ức chế ADP gắn với thụ thể trên tiểu cầu, ngăn hoạt hóa trung gian ADP gây ngưng kết tiểu cầu. Clopidogrel được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa thứ phát các biến cố mạch máu và là nền tảng của liệu pháp kháng tiểu cầu kép ở bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp tính (ACS) sau đặt stent mạch vành.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Clopidogrel hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tỉ lệ hấp thu tối thiểu khoảng 50% liều dùng.
- Phân bố: Clopidogrel và thiol (chất chuyển hóa chính) gắn với protein huyết tương với tỷ lệ 94% và 98%.
- Chuyển hóa: Clopidogrel chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ enzym cytochrom P450.
- Thải trừ: Clopidogrel và chất chuyển hóa thải trừ qua nước tiểu và phân.
2.2 Chỉ định
- Dự phòng các biến cố do xơ vữa động mạch, đề phòng việc thành lập cục máu đông và giảm nguy cơ các biến cố trầm trọng.
- Giảm các biến chứng do xơ vữa động mạch, dự phòng các biến cố thuyên tắc-huyết khối và huyết khối do xơ vữa trên bệnh nhân rung nhĩ.
- Giảm các biến cố do xơ vữa động mạch ở những bệnh nhân vừa bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/lần/ngày.
- Trẻ em: Tính an toàn chưa được xác định.
- Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống Biviclopi 75mg theo đường uống, nuốt nguyên viên với nước. Không nhai, bẻ hoặc nghiền nhỏ viên. Có thể uống trong hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với clopidogrel hoặc bất kỳ thành phần nào của Biviclopi 75mg.
- Suy gan nặng.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết trong não.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp | Tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, mề đay, đau bụng, buồn nôn |
Ít gặp | Táo bón, viêm dạ dày, đầy hơi, dị cảm, mất thăng bằng |
Hiếm gặp | Phù mạch, co thắt phế quản, đau khớp, sốt, xuất huyết |
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc chống đông đường uống | Làm tăng tác dụng chảy máu |
Thuốc ức chế glycoprotein IIb/IIIa | Cần sử dụng thận trọng |
Aspirin | Tăng tác dụng ức chế tập kết tiểu cầu của aspirin, tăng tác dụng chảy máu |
Naproxen | Làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa |
Warfarin | Tăng nguy cơ chảy máu |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng Biviclopi 75mg để điều trị bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính.
- Thuốc có thể kéo dài thời gian chảy máu, cần thận trọng với bệnh nhân có khả năng chảy máu. Ngừng thuốc khi xuất hiện chảy máu.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Biviclopi 75mg cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Liên hệ cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm với của trẻ em.
8. Thông tin thêm về Clopidogrel
Clopidogrel là một thuốc chống kết tập tiểu cầu được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự hoạt động của ADP, một chất giúp tiểu cầu kết dính lại với nhau và hình thành cục máu đông. Việc ức chế này giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến cố tim mạch khác. Tuy nhiên, giống như nhiều thuốc khác, clopidogrel cũng có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm chảy máu. Vì vậy, việc sử dụng clopidogrel cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-30208-18
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này