BìNh Vị Nam Yhct-Tnt
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bình Vị Nam YHCT-TNT
Bình Vị Nam YHCT-TNT là sản phẩm y học cổ truyền dùng cho người bệnh đang điều trị các bệnh về đường tiêu hóa, dạ dày.
1. Thành phần
Sản phẩm thuộc nhóm thuốc tiêu hóa. Thành phần chính bao gồm:
- Muối nhôm kép Carbonate
- Ô tặc cốt (mai mực chế)
- Mạn đà la (cà độc dược)
- Ngải tượng (củ Bình Vôi)
- Cam Thảo bắc
- Magnesi carbonat
Dạng bào chế: Viên
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Bình Vị Nam chứa các thành phần có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh dạ dày. Tác dụng cụ thể của một số thành phần:
- Muối nhôm kép Carbonate: Hàn vết loét, bao phủ vết loét tránh viêm nặng hơn, giảm nồng độ ion H+ (axit) trong dạ dày.
- Ô tặc cốt: Diệt khuẩn, cầm máu.
- Các thành phần khác: Giảm đau, chống co thắt, làm dịu thần kinh, an thần, duy trì sự co bóp của dạ dày, chống dị ứng, thanh nhiệt, giải độc, trung hòa acid trong dạ dày, dịch vị, chống lên men gây thối ở đường tiêu hóa…
2.2 Chỉ định
Bình Vị Nam được dùng trong các trường hợp:
- Đau dạ dày, co thắt dạ dày
- Hỗ trợ trung hòa acid và giảm tiết dịch dạ dày, dịch vị, giảm lượng acid trong dạ dày gây tổn thương
- Hỗ trợ cầm máu, thanh nhiệt, giải độc, chống dị ứng
- Hỗ trợ an thần, ổn định thần kinh
- Ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng | Cách dùng |
---|---|---|
Trẻ em 7-10 tuổi | Ngày 1 lần, mỗi lần 2 viên | Uống sau ăn 1 tiếng |
Trẻ em 11-16 tuổi | Ngày 2 lần, mỗi lần 3 viên | Uống sau ăn 1 tiếng |
Người lớn | Ngày 3 lần, mỗi lần 3 viên | Uống sau ăn 1 tiếng |
Thời gian uống và chu kỳ uống nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống với nước.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong thuốc
- Suy thận nặng
- Bệnh nhân ăn kiêng muối cần hỏi ý kiến bác sĩ (nếu dùng thì dùng ½ liều).
5. Tác dụng phụ
Ngừng sử dụng và đến cơ sở y tế nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích có thể làm giảm hấp thu thuốc. Tránh sử dụng các chất này. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng thuốc khác.
7. Lưu ý và bảo quản
7.1 Lưu ý
Sản phẩm không phải là thuốc và không có chức năng thay thế thuốc chữa bệnh. Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về thành phần (nếu có)
(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết về từng thành phần hoạt chất/dược liệu từ nguồn dữ liệu Gemini, nếu có. Ví dụ: Mô tả chi tiết tác dụng, cơ chế tác động, liều lượng an toàn của từng thành phần như Muối nhôm kép Carbonate, Ô tặc cốt, Mạn Đà La, Ngải Tượng, Cam Thảo bắc, Magnesi carbonat)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Phần này cần bổ sung thông tin về cách xử trí khi dùng quá liều hoặc quên liều thuốc. Thông tin này cần được lấy từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc tài liệu chuyên môn khác.)
10. Dược lực học và Dược động học
(Phần này cần bổ sung thông tin về dược lực học và dược động học của thuốc. Thông tin này cần được lấy từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc tài liệu chuyên môn khác.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này