Bimoclav 156.25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bimoclav 156.25mg
Thuốc kháng sinh Bimoclav 156.25mg được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm.
1. Thành phần
Mỗi 5ml hỗn dịch Bimoclav 156.25mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amoxicillin trihydrate | 125 mg |
Clavulanate potassium | 31.25 mg |
Tá dược | vừa đủ 5ml |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Bimoclav 156.25mg kết hợp hai hoạt chất Amoxicillin và Clavulanate potassium. Amoxicillin là một kháng sinh penicillin có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn. Tuy nhiên, một số vi khuẩn sản sinh enzyme beta-lactamase có thể phá hủy Amoxicillin, làm giảm hiệu quả của thuốc. Clavulanate potassium là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phá hủy, duy trì tác dụng kháng khuẩn.
2.2 Chỉ định
Bimoclav 156.25mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới
- Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Nhiễm khuẩn nha khoa
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn sản phụ khoa
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đường dùng: Uống.
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp. Liều dùng gợi ý như sau:
- Trẻ em 6 - 12 tuổi: 5 - 10ml/lần, 3 lần/ngày
- Trẻ em 2 - 6 tuổi: 5ml/lần, 3 lần/ngày
- Trẻ em 6 tháng - 2 tuổi: 2.5ml/lần, 3 lần/ngày
Lưu ý: Không tự ý điều chỉnh liều dùng.
3.2 Cách dùng
Lắc đều lọ thuốc trước khi dùng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bimoclav 156.25mg cho những bệnh nhân:
- Quá mẫn với penicillin hoặc cephalosporin.
- Bệnh nhân bị bệnh bạch cầu dòng lympho.
5. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
6. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: ngứa, nổi ban đỏ, mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng thuốc khi cần thiết, khi các loại kháng sinh khác không có hiệu quả, để tránh tình trạng kháng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh ẩm.
Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Amoxicillin
Amoxicillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Clavulanate potassium
Clavulanate potassium là một chất ức chế beta-lactamase. Beta-lactamase là một enzyme do một số vi khuẩn sản sinh ra, có khả năng phá hủy cấu trúc của penicillin và cephalosporin, làm giảm hiệu quả của các thuốc này. Clavulanate potassium ức chế hoạt động của beta-lactamase, giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy, tăng cường hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này