Betahema 2000 Iu

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15769-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2000 iu
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 1ml
Xuất xứ:
Argentina
Đơn vị kê khai:
Công ty Laboratorio Pablo Cassará S.R.L. - Argentina

Video

Betahema 2000 IU

Thuốc Betahema 2000 IU là thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh thiếu máu.

1. Thành phần

Mỗi lọ Betahema 2000 IU chứa:

  • Recombinant human erythropoietin beta: 2000 IU
  • Tá dược vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Betahema 2000 IU

2.1.1 Dược lực học

Erythropoietin là một hormone glycoprotein có vai trò thiết yếu trong tạo hồng cầu. Nó kích thích sự biệt hóa và phân bào của các tế bào gốc dòng hồng cầu trong tủy xương, thúc đẩy quá trình sản sinh hồng cầu mà không ảnh hưởng đến bạch cầu. Thuốc không gây độc tính cho tế bào tủy xương ở người.

2.1.2 Dược động học

Thuốc được tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch. Sinh khả dụng khi tiêm dưới da thấp hơn (20-40%) so với tiêm tĩnh mạch. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 12-28 giờ khi tiêm dưới da.

2.2 Chỉ định

Betahema 2000 IU được chỉ định trong các trường hợp:

  • Thiếu máu do đẻ non
  • Thiếu máu do suy thận mạn
  • Thiếu máu do hóa trị liệu ung thư

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Betahema 2000 IU phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân:

Chỉ định Liều dùng
Thiếu máu do đẻ non 250 IU/kg cân nặng, tiêm dưới da, 3 lần/tuần, trong 6 tuần
Thiếu máu do suy thận mạn (người lớn) 50-100 IU/kg, tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da, 3 lần/tuần
Thiếu máu do suy thận mạn (trẻ em) 50 IU/kg, tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da, 3 lần/tuần
Thiếu máu do hóa trị ung thư (người lớn) Liều khởi đầu 150 IU/kg, tiêm dưới da, 3 lần/tuần
Thiếu máu do hóa trị ung thư (trẻ em) Liều khởi đầu 600 IU/kg, tiêm tĩnh mạch, 1 lần/tuần (tối đa 20 lọ/lần)

Điều chỉnh liều: Giảm liều nếu nồng độ hemoglobin đạt 12 g/dL hoặc tăng 1 g/dL sau mỗi 2 tuần. Ngừng dùng thuốc nếu hemoglobin > 13 g/dL. Có thể dùng lại khi hemoglobin giảm xuống dưới 12 g/dL.

3.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Khi tiêm dưới da, mỗi vị trí tiêm không quá 1ml. Tiêm tĩnh mạch trong 1-5 phút tùy liều.

Không được truyền tĩnh mạch hay trộn với các thuốc khác.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Betahema 2000 IU cho các trường hợp:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Tăng huyết áp không kiểm soát
  • Tiền sử dị ứng với thuốc có nguồn gốc từ động vật, dị ứng với Albumin người

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Trẻ đẻ non: Giảm nồng độ ferritin trong huyết thanh
  • Bệnh nhân suy thận mạn và ung thư: Tăng huyết áp, đau đầu, huyết khối, cơn tăng huyết áp, giảm tiểu cầu (ít gặp)

Cần theo dõi sát sao các phản ứng lâm sàng trong quá trình điều trị.

6. Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo về tương tác có ý nghĩa lâm sàng. Tuy nhiên, không tiêm Betahema 2000 IU cùng lúc với bất kỳ dung dịch nào khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Bổ sung đủ sắt cho quá trình tạo hồng cầu.
  • Kiểm tra dung dịch trước khi tiêm (trong suốt, không vẩn đục, không có màu sắc bất thường).
  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi công thức máu và tình trạng lâm sàng sát sao.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng do chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Cần cân nhắc tỷ lệ lợi ích/nguy cơ. Chống chỉ định ở 3 tháng đầu thai kỳ.

7.3 Xử trí quá liều

Ngừng thuốc nếu có các triệu chứng như nôn, tiêu chảy kéo dài, nổi ban đỏ, chóng mặt, khó thở. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu triệu chứng nghiêm trọng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin thêm về Erythropoietin

Erythropoietin là một chất kích thích sản sinh hồng cầu hiệu quả, được sử dụng trong điều trị thiếu máu do nhiều nguyên nhân. Hiện nay đang được nghiên cứu tiềm năng trong điều trị một số bệnh thoái hóa thần kinh.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Betahema 2000 IU

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả trong điều trị thiếu máu Phải được sử dụng dưới sự giám sát y tế
Dễ hấp thu, tiêm không đau Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chất lượng được đảm bảo Có thể gây ra tác dụng phụ

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ