Best Gsv

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26809-17
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 60 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần GSV Việt Nam

Video

Best GSV: Thông tin chi tiết sản phẩm

Best GSV là thuốc siro điều trị các triệu chứng dị ứng. Sản phẩm kết hợp hoạt chất chống dị ứng và corticoid giúp cải thiện hiệu quả các biểu hiện của hen suyễn, viêm nhiễm hô hấp, các bệnh lý về da và viêm mũi dị ứng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dexclorpheniramin maleat 24 mg/60ml
Betamethason 3 mg/60ml
Tá dược vừa đủ 60ml

Dạng bào chế: Siro

2. Tác dụng - Chỉ định

Thuốc Best GSV có tác dụng gì?

Best GSV chứa hai hoạt chất chính:

  • Betamethason: Là một glucocorticoid tổng hợp có hiệu lực cao, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng mạnh mẽ. Betamethason ức chế quá trình tổng hợp các chất trung gian gây viêm, làm giảm phản ứng viêm và tự miễn.
  • Dexclorpheniramin maleat: Là chất đối kháng histamin thế hệ I, ức chế cạnh tranh các thụ thể H1. Điều này làm giảm hoạt động của histamin trên cơ trơn phế quản, mao mạch và cơ trơn đường tiêu hóa, giúp giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa, nổi mề đay, phát ban.

Thuốc Best GSV chữa bệnh gì?

Best GSV được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm da dị ứng
  • Mày đay
  • Hen phế quản (trong một số trường hợp nhất định)
  • Viêm phế quản dị ứng

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng thuốc Best GSV:

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 5ml/lần, cách 4-6 giờ, không quá 30ml/ngày.
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi: 2,5ml/lần, cách 4-6 giờ, không quá 15ml/ngày.
  • Trẻ em từ 2-6 tuổi: 1,5ml/lần, cách 4-6 giờ, không quá 7,5ml/ngày.

Cách dùng: Dùng thìa hoặc dụng cụ đo có sẵn để đong thuốc. Có thể uống thuốc cùng với sữa hoặc thức ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

Thời gian sử dụng sau khi mở nắp: Nên sử dụng trong vòng 90 ngày kể từ khi mở nắp. Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20-25 độ C), nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Sau khi mở nắp và sử dụng một phần, nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Betamethason, Dexclorpheniramin maleat hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế MAO.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non.
  • Suy giảm miễn dịch.
  • Nhiễm nấm toàn thân hoặc loét miệng.

5. Tác dụng phụ

Betamethason: Sử dụng kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Tiêu hóa: Viêm loét dạ dày-thực quản, xuất huyết tiêu hóa, đầy bụng, viêm tụy.
  • Điện giải: Giữ natri, mất kali, phù nề, suy tim sung huyết, tăng huyết áp.
  • Cơ xương: Loãng xương, gãy xương, teo cơ.
  • Da: Teo da, chậm lành vết thương, ban đỏ.
  • Thần kinh: Co giật, tăng áp lực nội sọ, đau đầu.
  • Nội tiết: Hội chứng Cushing, rối loạn kinh nguyệt, chậm lớn ở trẻ em, tăng đường huyết.
  • Mắt: Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp.

Dexclorpheniramin maleat: Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ, khô miệng, khô mũi, chóng mặt, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa.

6. Tương tác thuốc

Betamethason:

  • Giảm tác dụng khi dùng chung với Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin.
  • Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim khi dùng với glycosid tim và thuốc lợi tiểu làm mất kali.
  • Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng với Aspirin.
  • Tăng nguy cơ loét dạ dày-ruột khi dùng chung với NSAIDs.

Dexclorpheniramin maleat:

  • Tăng tác dụng khi dùng với thuốc ức chế MAO.
  • Tăng tác dụng an thần khi dùng với thuốc chống trầm cảm 3 vòng, barbiturat, hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương.

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Không sử dụng rượu bia.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người suy yếu, suy giáp, xơ gan, bệnh tim mạch, bệnh nhân tâm thần, tăng huyết áp.
  • Không ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài sử dụng.
  • Không sử dụng lâu dài cho trẻ em vì có thể ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không sử dụng. Nếu bắt buộc phải dùng, cần ngừng cho con bú.

8. Xử trí quá liều

Gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng, duy trì cân bằng điện giải, hạ huyết áp nếu cần.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Dexclorpheniramin maleat: Có hiệu quả tương đương với Terfenadine trong kiểm soát triệu chứng viêm mũi dị ứng nhẹ, thậm chí vượt trội hơn trong việc kiểm soát sổ mũi.

Betamethason: Vượt trội so với natri cromoglycate trong điều trị hen suyễn ở trẻ em không đáp ứng với thuốc giãn phế quản.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ