Bendamustin Beta 2.5Mg/Ml Oncomed
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bendamustin Beta 2.5mg/ml Oncomed
Thông tin chi tiết về thuốc Bendamustin Beta 2.5mg/ml Oncomed
1. Thành phần
Mỗi lọ thuốc Bendamustin Beta 2.5mg/ml Oncomed chứa hoạt chất: Bendamustin HCl 100mg.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền.
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Bendamustin Beta 2.5mg/ml được chỉ định trong điều trị:
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính.
- Bệnh ung thư hạch không Hodgkin tế bào B trong giai đoạn tiến triển hoặc trong vòng 6 tháng điều trị bằng rituximab.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng thích hợp.
Điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính:
- Tiêm tĩnh mạch trong 10 phút với liều 100mg/m² vào ngày 1 và 2 của chu kỳ 28 ngày, tối đa 6 chu kỳ.
- Điều chỉnh liều dựa trên độc tính huyết học:
- Độc tính huyết học cấp độ 4: Trì hoãn điều trị.
- Độc tính huyết học cấp độ 3: Giảm liều xuống 50mg/m² vào ngày 1 và 2 của mỗi chu kỳ. Nếu độc tính cấp độ 3 tái phát, giảm liều xuống 25mg/m² vào ngày 1 và 2 của mỗi chu kỳ.
Điều trị bệnh ung thư hạch không Hodgkin tế bào B:
- Tiêm tĩnh mạch trong 10 phút với liều 120mg/m² vào ngày 1 và 2 của chu kỳ 28 ngày, tối đa 8 chu kỳ.
- Điều chỉnh liều dựa trên độc tính:
- Độc tính huyết học cấp độ 4: Giảm liều xuống 90mg/m² vào ngày 1 và 2 của mỗi chu kỳ. Nếu độc tính cấp độ 4 tái phát, giảm liều xuống 60mg/m² vào ngày 1 và 2 của mỗi chu kỳ.
- Độc tính không phải huyết học cấp độ 3: Giảm liều xuống 90mg/m² vào ngày 1 và 2 của mỗi chu kỳ. Nếu độc tính cấp độ 3 tái phát, giảm liều xuống 60mg/m² vào ngày 1 và 2 của mỗi chu kỳ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Bendamustin Beta 2.5mg/ml Oncomed được tiêm tĩnh mạch trong 10 phút. Việc tiêm truyền phải được thực hiện bởi các bác sĩ có chuyên môn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bendamustin Beta 2.5mg/ml cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm propylene glycol, polyethylene glycol 400, monothioglycerol.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Phản ứng dị ứng: Sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng; phát ban; khó thở; đau họng; sốt.
- Rối loạn da: Gây độc tính trên da, phản ứng dị ứng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
- Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, giảm tế bào máu.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
- Rối loạn gan: Tái nhiễm viêm gan B, rối loạn chức năng gan.
- Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Bendamustin có thể tương tác với các thuốc khác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc gây ức chế tủy xương: Tăng nguy cơ suy tủy.
- Cyclosporin hoặc Tacrolimus: Có thể làm tăng nguy cơ tăng sinh dòng lympho.
- Virus sống giảm động lực: Giảm hiệu quả của vaccine.
- Thuốc ức chế CYP1A2: Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa Bendamustin.
Báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi công thức máu toàn phần thường xuyên do nguy cơ suy tủy xương.
- Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, sốc nhiễm trùng, viêm gan, đặc biệt sau khi điều trị bằng Bendamustin.
- Ngừng điều trị nếu nghi ngờ bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện phản ứng phản vệ và ngừng thuốc nếu phản ứng nặng.
- Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các phản ứng nghiêm trọng trên da.
- Theo dõi chức năng gan trước và trong khi điều trị.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng Bendamustin Beta 2.5mg/ml ở phụ nữ mang thai. Không nên cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc này.
7.3 Xử lý quá liều
Thông tin về quá liều Bendamustin còn hạn chế. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ thường, nơi thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Bendamustin là một tác nhân alkyl hóa, dẫn xuất mechlorethamine. Nó tạo liên kết chéo giữa các bazơ DNA, dẫn đến chết tế bào. Hiệu quả trên cả tế bào hoạt động và tế bào tĩnh.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa khi tiêm tĩnh mạch.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô. Thể tích phân bố khoảng 20-25L.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua thủy phân.
- Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 40 phút. 50% liều dùng thải trừ qua nước tiểu, 25% qua phân.
9. Thông tin bổ sung về Bendamustin Hydrochloride
Bendamustin Hydrochloride là một chất alkyl hóa được sử dụng trong điều trị ung thư. Cơ chế hoạt động của nó là tạo liên kết chéo trong DNA, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.
10. Quên liều
Nếu quên liều, hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hiệu quả tốt trong điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính và ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin tế bào B tiến triển. | Có thể gây ra các tác dụng phụ. |
Hấp thu nhanh khi tiêm truyền. | |
Phác đồ điều trị ngắn hạn. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này